Hán tự: 苇
Đọc nhanh: 苇 (vi.vy.vĩ). Ý nghĩa là: lau sậy. Ví dụ : - 把苇帘子支起来。 chống rèm lên. - 扒开芦苇 cào cỏ nến. - 把芦苇扎成捆子。 đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
✪ lau sậy
芦苇
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 苇箔
- mành sậy
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苇
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 用 苇子 做 了 一个 鼻儿
- lấy cây lau làm kèn
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 芦苇荡 里 有 很多 鱼
- Trong ao sậy có rất nhiều cá.
- 沼边 长满 芦苇
- Bờ đầm mọc đầy lau sậy.
- 湖边 有 很多 芦苇
- Bờ hồ có rất nhiều lau sậy.
- 我 喜欢 芦苇 的 风景
- Tôi thích cảnh quan của lau sậy.
- 这里 的 芦苇 长 又 高
- Lau sậy ở đây dài và cao.
- 苇箔
- mành sậy
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
Xem thêm 7 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm苇›