Đọc nhanh: 苇箔 (vi bạc). Ý nghĩa là: rèm sậy; phên lau (rèm làm bằng thân cây sậy).
Ý nghĩa của 苇箔 khi là Danh từ
✪ rèm sậy; phên lau (rèm làm bằng thân cây sậy)
用芦苇编成的帘子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苇箔
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 把 芦苇 扎成 捆子
- đem mấy cây lau buộc lại thành bó.
- 用 苇子 做 了 一个 鼻儿
- lấy cây lau làm kèn
- 金箔 装饰 精美
- Vàng lá trang trí tinh xảo.
- 扒开 芦苇
- cào cỏ nến
- 把 苇帘子 支 起来
- chống rèm lên
- 金箔 儿
- vàng lá
- 这里 有 金银箔 卖
- Ở đây có bán giấy vàng bạc.
- 金银箔 用途 广泛
- Giấy vàng bạc có nhiều ứng dụng.
- 蚕箔 摆放 很 整齐
- Nong tằm được xếp rất ngay ngắn.
- 芦苇荡 里 有 很多 鱼
- Trong ao sậy có rất nhiều cá.
- 门口 挂 着 新竹 箔
- Cửa ra vào treo mành tre mới.
- 金箔 用途 多样
- Vàng lá có nhiều ứng dụng.
- 铝箔 用于 包装 食物
- Hợp kim nhôm được sử dụng để đóng gói thực phẩm.
- 沼边 长满 芦苇
- Bờ đầm mọc đầy lau sậy.
- 我 喜欢 芦苇 的 风景
- Tôi thích cảnh quan của lau sậy.
- 这里 的 芦苇 长 又 高
- Lau sậy ở đây dài và cao.
- 苇箔
- mành sậy
- 苇箔 用来 遮 阳光
- Mành lau dùng để che ánh sáng mặt trời.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苇箔
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苇箔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm箔›
苇›