Đọc nhanh: 厚嘴苇莺 (hậu chuỷ vi oanh). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phragamaticola aedon).
Ý nghĩa của 厚嘴苇莺 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) chim chích chòe than (Phragamaticola aedon)
(bird species of China) thick-billed warbler (Phragamaticola aedon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 厚嘴苇莺
- 弟弟 气得 嘟起 了 嘴
- Em trai bực tức trề môi ra.
- 取笑 斗嘴
- trêu chọc nhau
- 张开嘴巴
- há miệng
- 嘴边 粘着 饭粒
- bên mép còn dính hạt cơm.
- 厚 木板
- tấm ván dày
- 奶奶 这人 是 个 嘴硬 心软 的
- Con người bà cứng miệng nhưng mềm lòng.
- 耍嘴皮子
- ba hoa
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 质朴 敦厚
- chất phác trung thành
- 品性 敦厚
- tính nết đôn hậu
- 笃实 敦厚
- thật thà ngay thẳng
- 温柔敦厚
- hiền hoà trung hậu
- 为 人 木强 敦厚
- làm một người cương trực, chất phác, đôn hậu
- 他家 真是 家底儿 厚
- Nhà anh ấy là một gia đình giàu có.
- 家底 厚
- của cải nhiều.
- 我 劝 了 他 半天 , 嘴唇 都 快 磨破 了
- tôi khuyên cậu ta cả buổi, miệng sắp tét ra rồi.
- 莺 声 呖
- chim oanh hót véo von.
- 他 嘴巴 塞满 食物
- Mồm anh ấy nhét đầy thức ăn.
- 他 有 两片 厚厚的 嘴唇
- Anh ấy có đôi môi dày.
- 你 的 嘴型 让 我 想起 了 一些 事
- Khẩu hình miệng của bạn làm tớ nhớ ra một số chuyện.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 厚嘴苇莺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 厚嘴苇莺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm厚›
嘴›
苇›
莺›