Hán tự: 腹
Đọc nhanh: 腹 (phúc). Ý nghĩa là: bụng, nội tâm; trong lòng, bụng (phần phình ra của chiếc đỉnh hoặc chiếc bình). Ví dụ : - 他摸着自己的腹。 Anh ấy sờ vào bụng của mình.. - 腹是重要部位。 Bụng là bộ phận quan trọng.. - 人的腹很柔软。 Bụng của người rất mềm mại.
Ý nghĩa của 腹 khi là Danh từ
✪ bụng
躯干的一部分人的腹在胸的下面,动物的腹在胸的后面通称肚子
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 腹是 重要 部位
- Bụng là bộ phận quan trọng.
- 人 的 腹 很 柔软
- Bụng của người rất mềm mại.
- 他 的 腹 有点 大
- Bụng của anh ấy hơi lớn.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
✪ nội tâm; trong lòng
指内心
- 他 腹中 有 盘算
- Anh ấy có suy nghĩ trong lòng.
- 我 腹心 有 主意
- Tôi có ý tưởng trong lòng.
✪ bụng (phần phình ra của chiếc đỉnh hoặc chiếc bình)
指鼎、瓶子等器物的中空而凸出的部分
- 瓶腹 设计 很 精美
- Thiết kế bụng chai rất tinh xảo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腹
- 敢布 腹心
- bày tỏ lòng thành
- 满腹疑团
- một khối hoài nghi trong lòng
- 口腹之欲
- ham ăn ham uống.
- 不 贪 口腹
- không tham ăn láo uống.
- 心腹 事
- việc thầm kín
- 空腹 抽血 化验
- nhịn ăn để thử máu.
- 心腹 话
- lời gan ruột; lời tâm huyết.
- 令人捧腹
- làm cho người ta ôm bụng cười sặc sụa.
- 满腹牢骚
- tức đầy bụng.
- 腹心之患
- mối lo chủ yếu; mối lo chính
- 满腹狐疑
- đầy hoài nghi
- 他 的 腹部 疼得 很 厉害
- Bụng anh ấy đau dữ dội.
- 食不果腹
- ăn không no; ăn cầm chừng.
- 满腹珠玑
- lời châu ngọc đầy bụng; một bụng chữ nghĩa.
- 满腹 苦楚 , 无处 倾诉
- trong lòng mang nỗi khổ sở, không có chỗ để trút tâm sự.
- 他 摸 着 自己 的 腹
- Anh ấy sờ vào bụng của mình.
- 服药 后 腹痛 遂止
- sau khi dùng thuốc, hết đau bụng liền
- 右 上 腹腔 有 内出血
- Bị chảy máu ở góc phần tư phía trên bên phải.
- 肠炎 导致 她 腹泻
- Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.
- 跟 同志 推心置腹 地 交换意见 , 有利于 沟通思想 , 改进 工作
- Trao đổi chân tình quan điểm với đồng chí có lợi cho việc truyền đạt ý kiến và cải thiện công việc.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêmDữ liệu về từ 腹 vẫn còn thô sơ, nên rất cần những đóng góp ý kiến, giải thích chi tiết, viết thêm ví dụ và diễn giải cách dùng của từ để giúp cộng đồng học và tra cứu tốt hơn.
腹›