Đọc nhanh: 红腹灰雀 (hồng phúc hôi tước). Ý nghĩa là: Chim sẻ ức đỏ.
红腹灰雀 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chim sẻ ức đỏ
红腹灰雀(学名:Pyrrhula pyrrhula):为雀形目雀科灰雀属的鸟类。体重18-36克,体长154-179毫米;雄鸟的腹部红色,上体余部从颈至背,包括肩羽和翼上覆羽概灰色;腰部白色;尾羽紫黑色;外侧尾羽基部的大部白色;大覆羽基部黑色,尖端白色,形成翼上显明白带;颊、喉、颈侧以及下体概呈鲜红色,至下腹到尾下覆羽转为纯白色。雌性成鸟:全体灰色,无红色渲染,背部微沾棕色;其余部分与雄鸟相同。虹膜赤褐色;嘴黑色;脚褐色。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 红腹灰雀
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 万紫千红 , 繁花 怒放
- vạn tía nghìn hồng, trăm hoa đua nở.
- 一轮 红日
- Một vầng mặt trời hồng.
- 上 好 的 波尔多 红酒 是 我 的 软肋
- Tôi có một điểm yếu đối với một Bordeaux tốt.
- 一颗 红心 为 人民
- một trái tim hồng vì nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
灰›
红›
腹›
雀›