纵纹腹小鸮 zòng wén fù xiǎo xiāo
volume volume

Từ hán việt: 【tung văn phúc tiểu hào】

Đọc nhanh: 纵纹腹小鸮 (tung văn phúc tiểu hào). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) cú mèo nhỏ (Athene noctua).

Ý Nghĩa của "纵纹腹小鸮" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

纵纹腹小鸮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) cú mèo nhỏ (Athene noctua)

(bird species of China) little owl (Athene noctua)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 纵纹腹小鸮

  • volume volume

    - 菱形 língxíng 花纹 huāwén de 织物 zhīwù 一种 yīzhǒng 图案 túàn wèi xiǎo 菱形 língxíng 叠复 diéfù 花型 huāxíng 装饰 zhuāngshì de bái 棉布 miánbù huò 亚麻布 yàmábù

    - Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.

  • volume volume

    - 闺蜜 guīmì 一起 yìqǐ wén 一对 yīduì 可爱 kěài de 小海豚 xiǎohǎitún

    - Cùng với cô bạn thân xăm một cặp cá heo nhỏ dễ thương.

  • volume volume

    - 以小人之心 yǐxiǎorénzhīxīn 度君子之腹 duójūnzǐzhīfù

    - lấy tâm của kẻ tiểu nhân mà đo lòng người quân tử; lấy bụng ta suy bụng người..

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - 操纵 cāozòng 机器 jīqì jiù xiàng 船夫 chuánfū huà 小船 xiǎochuán 一样 yīyàng 轻巧 qīngqiǎo

    - anh ấy thao tác máy móc nhẹ nhàng linh hoạt như người lái đò chèo con thuyền con vậy.

  • volume volume

    - 《 西游记 xīyóujì shì 神话 shénhuà 小说 xiǎoshuō

    - "Tây Du Ký" là một tiểu thuyết thần thoại.

  • volume volume

    - 一个 yígè 大浪 dàlàng 小船 xiǎochuán 打翻 dǎfān le

    - một đợt sóng to làm chiếc thuyền con lật úp

  • volume volume

    - 他们 tāmen 决定 juédìng zòng 放小 fàngxiǎo 动物 dòngwù

    - Họ quyết định thả những con vật nhỏ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+0 nét)
    • Pinyin: Xiǎo
    • Âm hán việt: Tiểu
    • Nét bút:丨ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:NC (弓金)
    • Bảng mã:U+5C0F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Sǒng , Zǒng , Zòng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Túng , Tổng
    • Nét bút:フフ一ノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMOO (女一人人)
    • Bảng mã:U+7EB5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+4 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:フフ一丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VMYK (女一卜大)
    • Bảng mã:U+7EB9
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:ノフ一一ノ一丨フ一一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOAE (月人日水)
    • Bảng mã:U+8179
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiāo
    • Âm hán việt: Hào
    • Nét bút:丨フ一一フノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XRSPY (重口尸心卜)
    • Bảng mã:U+9E2E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp