Đọc nhanh: 腰椎间盘突出 (yêu chuy gian bàn đột xuất). Ý nghĩa là: đĩa đệm, trượt đĩa, thoát vị đốt sống.
Ý nghĩa của 腰椎间盘突出 khi là Danh từ
✪ đĩa đệm
prolapsed disk
✪ trượt đĩa
slipped disk
✪ thoát vị đốt sống
vertebral herniation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腰椎间盘突出
- 他久 坐坐 出腰 病
- Anh ấy ngồi lâu mắc bệnh đau lưng.
- 壁炉 凸出 在外 , 伸入 房间
- Lò sưởi nhô ra bên ngoài và tiến vào trong phòng.
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 突出 的 颧骨
- xương gò má nhô lên
- 墙上 的 钉子 突出 出来 了
- Cái đinh trên tường lòi ra.
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 如果 你们 在 墙板 之间 的 空隙 处糊上 墙纸 , 空隙 就 看不出来 了
- Nếu bạn dán giấy dán tường vào khoảng trống giữa các tấm tường, khoảng trống sẽ không thể nhìn thấy được.
- 眉梢 间 显露出 忧郁 的 神色
- trong khoé mắt hiện ra vẻ ưu tư.
- 白云 盘绕在 山间
- Mây trắng lượn quanh núi.
- 你 谈 问题 要 和盘托出 , 不要 躲躲闪闪
- có vấn đề thì anh cứ nói thẳng ra, không nên né tránh.
- 萤火虫 夜间 飞行 时 发出 闪光
- Đom đóm phát ra ánh sáng nhấp nháy khi bay vào ban đêm.
- 她 有 突出 的 成绩
- Cô ấy có thành tích nổi bật.
- 在 涂 了 唇膏 之后 涂上一层 唇彩 能 突出 唇部 立体感
- Sau khi thoa son, hãy thoa một lớp son bóng để làm nổi bật đôi môi.
- 汽车 突然 出 了 故障
- Xe ô tô đột nhiên gặp trục trặc.
- 他 腰间 佩着 剑
- Anh ấy đeo kiếm ở eo.
- 他 突然 出现 , 令 我 吃惊
- Anh ấy đột ngột xuất hiện, khiến tôi hết hồn.
- 地面 中间 突然 塌下
- Giữa mặt đất đột nhiên lún xuống.
- 设计 衬托出 了 房间 的 豪华
- Thiết kế làm nổi bật sự sang trọng của căn phòng.
- 她 快速 地 从 房间 里 突出
- Cô ấy nhanh chóng lao ra khỏi căn phòng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 腰椎间盘突出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 腰椎间盘突出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
椎›
盘›
突›
腰›
间›