Đọc nhanh: 眼球突出 (nhãn cầu đột xuất). Ý nghĩa là: Lồi mắt, nhãn lồi.
Ý nghĩa của 眼球突出 khi là Danh từ
✪ Lồi mắt
眼眶的炎症,水肿,肿瘤或外伤,海绵窦血栓形成或眼球增大(如先天性青光眼和单侧高度近视)皆可引起一眼或两眼眼球突出。
✪ nhãn lồi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眼球突出
- 两眼 放出 炯炯 的 光芒
- hai mắt sáng long lanh.
- 太阳 放射出 耀眼 的 光芒
- Mặt trời phát ra những tia sáng loá mắt.
- 她 眼神 显露出 喜悦
- Trong ánh mắt cô ấy hiện ra sự vui mừng.
- 他 的 眼神 露出 了 不安
- Ánh mắt của anh ấy lộ ra sự bất an.
- 它 眼睛 慢慢 凸出来 了
- Mắt của nó dần dần lồi ra.
- 额头 有点 突出 来
- Trán hơi nhô ra.
- 墙上 有 一块 砖头 突出
- Trên tường có một viên gạch lồi ra.
- 突出 的 颧骨
- xương gò má nhô lên
- 亚足联 祝贺 中国足球队 世界杯 预选赛 出线
- AFC chúc mừng đội bóng đá Trung Quốc đã đủ điều kiện tham dự vòng loại World Cup.
- 把 眼泪 扒 出去
- Gạt đi nước mắt.
- 墙上 的 钉子 突出 出来 了
- Cái đinh trên tường lòi ra.
- 快 把 那 几幅 名画 拿 出来 , 让 大家 开开眼
- mau mang mấy bức danh hoạ đó ra để cho mọi người được hiểu biết thêm.
- 把 瓶子 里 的 酒精 棉球 镊 出来
- kẹp để lôi nút bông sát trùng ra khỏi lọ cồn.
- 把 瓶子 的 酒精 棉球 用 镊子 夹 出来
- Dùng nhíp để lấy bông gòn chứa cồn ra khỏi chai.
- 对 有 突出贡献 的 科技人员 将 给予 重奖
- đối với những nhân viên khoa học kỹ thuật có những cống hiến đột xuất nên tặng cho những tặng phẩm đáng giá.
- 她 眼中 露出 悲伤
- Trong mắt cô ấy lộ ra sự buồn bã.
- 球 出界
- bóng ra ngoài đường biên
- 两颗 凝滞 的 眼珠 出神 地望 着 窗外
- hai con mắt đờ đẫn nhìn ra ngoài cửa sổ.
- 真不知道 原来 眼珠 会 这么 快 就 爆 出来
- Tôi chưa bao giờ thấy nhãn cầu bật nhanh như vậy.
- 小狗 从 灌木丛 里 突出
- Con chó con lao ra từ bụi cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眼球突出
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眼球突出 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm出›
球›
眼›
突›