Đọc nhanh: 技术故障 (kĩ thuật cố chướng). Ý nghĩa là: sự cố, sự cố kỹ thuật.
Ý nghĩa của 技术故障 khi là Danh từ
✪ sự cố
malfunction
✪ sự cố kỹ thuật
technical breakdown
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术故障
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 技术 兵种
- binh chủng kỹ thuật
- 此项 新 技术 的 精准 令人 叹为观止
- Độ chuẩn xác của công nghệ mới này thật ngoạn mục.
- 技术职称
- chức danh kỹ thuật.
- 弗地 安特 工业 的 首席 技术 官
- Giám đốc Công nghệ tại Verdiant Industries.
- 培训 技术人员
- Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.
- 他 参加 了 技术 培训班
- Anh ấy tham gia lớp đào tạo kỹ thuật.
- 微波 技术 用于 通讯 和 雷达
- Sóng vi ba được sử dụng trong liên lạc và radar.
- 技术 可以 编辑 基因
- Công nghệ có thể chỉnh sửa gen.
- 你 的 技术 也 太潮 了
- Kỹ thuật của bạn dở quá.
- 他 没 技术 , 只能 在 车间 打杂 儿
- nó không có kỹ thuật, chỉ có thể làm tạp vụ trong phân xưởng.
- 技术转让
- chuyển giao kỹ thuật
- 技术 革新运动
- Cuộc vận động cải tiến kỹ thuật.
- 陶瓷 学 制作 陶瓷 物品 的 工艺 或 技术 , 尤指用 耐火 粘土 制
- Nghệ thuật hoặc kỹ thuật làm đồ gốm, đặc biệt là những đồ làm bằng đất sét chịu lửa.
- 「 八边 图表 」 是 一种 数据 可视化 技术
- Hình bát giác là một kỹ thuật trực quan hóa dữ liệu
- 他 的 技术 不亚于 你
- Kỹ thuật của anh ấy không thua kém bạn.
- 巴士 司机 技术 娴熟
- Kỹ năng lái xe của tài xế rất cừ.
- 她 因 其 技术 奇货可居 , 故 可以 主宰 自己 的 薪金 待遇
- Vì kỹ năng của cô ấy độc đáo và đáng kinh ngạc, cô ấy có thể tự quyết định mức lương và phúc lợi của mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 技术故障
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 技术故障 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm技›
故›
术›
障›