Đọc nhanh: 蒜苗炒肉片 (toán miêu sao nhụ phiến). Ý nghĩa là: thịt lợn xào tỏi.
Ý nghĩa của 蒜苗炒肉片 khi là Danh từ
✪ thịt lợn xào tỏi
stir-fried pork with garlic
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒜苗炒肉片
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 图片 下边 附有 说明
- Bên dưới ảnh có thêm lời thuyết minh.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 片 肉片 儿
- cắt từng miếng thịt.
- 他片 那 鱼肉 片
- Anh ấy cắt miếng thịt cá đó.
- 这 肉片 炒得 很 嫩
- Miếng thịt này xào mềm quá.
- 藜 蒿 炒 腊肉
- rau cần xào thịt heo
- 蒜薹 炒肉 很 美味
- Ngồng tỏi xào thịt rất ngon.
- 你 尝 得出 炖肉 里 有 大蒜 味儿 吗
- Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?
- 她 炒 了 一份 牛肉 粉
- Cô ấy xào một phần bún bò.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 金针菇 炒 牛肉 很 好吃
- Nấm kim châm xào bò rất ngon.
- 他试 着 做 炒 羊肉
- Anh ấy thử làm món thịt dê xào.
- 她 正在 炒 肉丝 儿
- Cô ấy đang xào thịt sợi.
- 我 喜欢 吃子 姜 炒 肉丝
- Tôi thích ăn thịt xào với gừng non.
- 炒 烤牛肉 真 好吃 一点 也 不腻
- thịt bò xào ngon thật, không ngán chút nào
- 脍 的 肉片 非常 均匀
- Thịt được cắt lát rất đều.
- 我 爱 吃 香菇 炒 肉片
- Tôi thích ăn thịt xào nấm hương.
- 这片 土地 需要 灌溉
- Mảnh đất này cần được tưới nước.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒜苗炒肉片
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒜苗炒肉片 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm炒›
片›
⺼›
肉›
苗›
蒜›