Đọc nhanh: 胸襟 (hung khâm). Ý nghĩa là: lòng dạ; tấm lòng. Ví dụ : - 伟大的胸襟。 tấm lòng vĩ đại. - 胸襟开阔。 tấm lòng rộng rãi
Ý nghĩa của 胸襟 khi là Danh từ
✪ lòng dạ; tấm lòng
抱负;气量
- 伟大 的 胸襟
- tấm lòng vĩ đại
- 胸襟开阔
- tấm lòng rộng rãi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胸襟
- 襟弟
- em đồng hao.
- 襟兄
- anh cột chèo.
- 她 的 胸怀 很痛
- Ngực cô ấy rất đau.
- 胸次 舒畅
- thư thái trong lòng; trong lòng thư thái
- 胸襟 豁达
- tấm lòng độ lượng
- 快 帮 她 戴 上 胸花
- Đặt áo lót vào cô ấy.
- 胸中 充塞着 喜悦 的 心情
- lòng tràn đầy niềm vui sướng.
- 心胸狭隘
- lòng dạ hẹp hòi
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 胸怀 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn ghi trong tim
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em luôn đọng trong lòng anh
- 你 是 河水 , 我 是 河岸 你 滔滔 的 热情 都 盛 在 我 的 胸怀
- em là dòng sông, anh là đôi bờ, tình yêu dào dạt của em, anh luôn mang trong lòng
- 他 胸部 中 枪
- Anh ta bị bắn vào ngực.
- 胸膛 内有 心脏
- Trong lồng ngực có tim.
- 胸痛 可能 是 心脏病 的 症状
- Có thể là triệu chứng của bệnh tim khi cảm thấy đau ngực.
- 胸襟开阔
- tấm lòng rộng rãi
- 心胸开阔
- lòng dạ rộng rãi
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 恢廓 的 胸襟
- tấm lòng rộng mở
- 伟大 的 胸襟
- tấm lòng vĩ đại
- 他 一直 把 那次 的 约会 的 情景 印记 在 胸 海里
- Cảnh tượng buổi hẹn lần đó luôn lưu lại ấn tượng sâu sắc trong trí nhớ anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胸襟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胸襟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胸›
襟›
độ lượng; khoan dungsức ăn; lượng cơm ăn
Tấm Lòng
độ lượng; khoan dung; mức độ tài đức; khí lượngsức dung nạp những ý kiến bất đồngsức nhẫn nhục; sức chịu đựng
bụng dạ; tâm hồn; tấm lòng
độ lượng; khoan dung; tha thứbụng dạ
Lòng Dạ, Bụng Dạ
bộ ngực
lòng dạ; bụng dạ (đối xử với người, sự vật); đối nhân xử thế; sự khôn ngoan; sự thông minh; linh lợi; sắc sảothành phủ