肚量 dùliàng

Từ hán việt: 【đỗ lượng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "肚量" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đỗ lượng). Ý nghĩa là: độ lượng; khoan dung, sức ăn; lượng cơm ăn. Ví dụ : - 。 thanh niên sức ăn rất mạnh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 肚量 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 肚量 khi là Danh từ

độ lượng; khoan dung

同''度量''

sức ăn; lượng cơm ăn

饭量

Ví dụ:
  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 肚量 dùliàng

    - thanh niên sức ăn rất mạnh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚量

  • - 身体 shēntǐ 经不住 jīngbuzhù 剂量 jìliàng de 放射线 fàngshèxiàn

    - Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.

  • - 大量 dàliàng 生产 shēngchǎn 橡胶制品 xiàngjiāozhìpǐn

    - Sản xuất một lượng lớn sản phẩm cao su.

  • - 拉肚子 lādǔzi

    - anh ấy bị tiêu chảy.

  • - 大家 dàjiā 联合 liánhé 起来 qǐlai 力量 lìliàng

    - Mọi người liên hợp lại thì sức mạnh lớn hơn.

  • - 搜罗 sōuluó 大量 dàliàng 史料 shǐliào

    - thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.

  • - 洛伦兹 luòlúnzī 变量 biànliàng 场论 chǎnglùn 步骤 bùzhòu

    - Phương pháp tiếp cận lý thuyết trường hoặc bất biến lorentz.

  • - 芒果 mángguǒ 富含 fùhán 各种 gèzhǒng 微量元素 wēiliàngyuánsù

    - Trong xoài có rất nhiều loại nguyên tố vi lượng.

  • - 阿姨 āyí lái le 肚子 dǔzi hěn téng 红糖 hóngtáng shuǐ jiù 觉得 juéde hǎo 一点儿 yīdiǎner

    - Kinh nguyệt đến rồi, đau bụng, uống nước đường đỏ vào liền cảm thấy đỡ hơn.

  • - 这场 zhèchǎng 较量 jiàoliàng le ya

    - Cuộc so tài này bạn thua rồi đấy.

  • - 较量 jiàoliàng shuí shuí ya

    - Bạn và tôi so tài xem ai sợ ai đây.

  • - 健康 jiànkāng 环境质量 huánjìngzhìliàng 休戚相关 xiūqīxiāngguān

    - Sức khỏe liên quan đến chất lượng môi trường.

  • - 肚子 dǔzi 绞痛 jiǎotòng

    - bụng quặn đau.

  • - xiào 肚子痛 dǔzitòng

    - Cô ấy cười đến đau bụng.

  • - 一肚子 yīdǔzi 怨气 yuànqì

    - vô cùng bực dọc

  • - zhū 肚子 dǔzi

    - món bao tử lợn

  • - 饿 è 肚肠 dùcháng

    - đói bụng

  • - de 肚子饿 dǔziè le

    - Tôi đói bụng rồi.

  • - 每当 měidāng 肚子饿 dǔziè shí jiù huì 吃零食 chīlíngshí

    - Mỗi khi bụng đói thì tôi sẽ ăn đồ ăn vặt.

  • - 小伙子 xiǎohuǒzi 肚量 dùliàng

    - thanh niên sức ăn rất mạnh

  • - 廉价 liánjià 拍卖 pāimài 商品质量 shāngpǐnzhìliàng hǎo

    - Hàng hóa rẻ bán hạ giá có chất lượng tốt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 肚量

Hình ảnh minh họa cho từ 肚量

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肚量 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Dǔ , Dù
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:ノフ一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BG (月土)
    • Bảng mã:U+809A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Lý 里 (+5 nét)
    • Pinyin: Liáng , Liàng
    • Âm hán việt: Lương , Lường , Lượng
    • Nét bút:丨フ一一一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMWG (日一田土)
    • Bảng mã:U+91CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao