Đọc nhanh: 胚胎 (phôi thai). Ý nghĩa là: phôi thai, manh nha; lúc mới chớm nở; khi còn trong trứng nước. Ví dụ : - 鲍威尔取出了她们的胚胎 Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
Ý nghĩa của 胚胎 khi là Danh từ
✪ phôi thai
在母体内初期发育的动物体,由卵受精后发育而成人的胚胎借脐带与胎盘相连,通过胎盘从母体吸取营养
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
✪ manh nha; lúc mới chớm nở; khi còn trong trứng nước
泛指事物的萌芽
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胚胎
- 她 头胎 养 了 个 胖小子
- Cô ấy đã sinh con trai đầu lòng bụ bẫm.
- 这种 胎 耐用 且 安全
- Lốp xe này bền và an toàn.
- 景泰蓝 的 胎儿
- đồ tráng men lam Cảnh Thái chưa nung.
- 出 胎 ( 降生 )
- đẻ; sinh ra
- 十月 怀胎
- mang thai 10 tháng.
- 胎儿 躁动
- bào thai máy liên tục.
- 心怀鬼胎
- trong lòng mang ý nghĩ xấu xa
- 车胎 放炮
- bánh xe nổ rồi; nổ lốp rồi.
- 车胎 爆 了
- Lốp xe nổ tung rồi.
- 脱胎换骨
- thoái thai đổi cốt; lột xác
- 你 没换 备胎
- Bạn đã không thay lốp dự phòng của mình.
- 胎盘 早期 剥离
- nhau thai tróc sớm
- 我们 打算 要 二胎
- Chúng tôi đang dự định sinh con lần hai.
- 非法 改变 胎儿 胎位 使 之 臀位 分娩
- Việc đặt lại vị trí của thai nhi đối với trường hợp sinh ngôi mông?
- 玉石 胎 非常 昂贵
- Phôi từ ngọc bích rất đắt đỏ.
- 轮胎 需要 打气 吗 ?
- Lốp xe có cần bơm căng không?
- 她 已经 生 了 三胎 了
- Cô ấy đã sinh ba lần rồi.
- 他 正在 给 车胎 充气
- Anh ấy đang bơm xe.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 这个 胚 已经 开始 发育 了
- Cái phôi này đã bắt đầu phát triển.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胚胎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胚胎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm胎›
胚›