Đọc nhanh: 胃病 (vị bệnh). Ý nghĩa là: bệnh bao tử; bệnh đau bao tử; vị bệnh. Ví dụ : - 他的胃病又犯了。 Bệnh đau bao tử của anh ấy lại tái phát.. - 胃病发作 lên cơn đau dạ dày
Ý nghĩa của 胃病 khi là Danh từ
✪ bệnh bao tử; bệnh đau bao tử; vị bệnh
胃部疾病的统称
- 他 的 胃病 又 犯 了
- Bệnh đau bao tử của anh ấy lại tái phát.
- 胃病 发作
- lên cơn đau dạ dày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胃病
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 他 的 妹妹 有 哮喘病
- Em gái bị hen suyễn.
- 小心 别 被 传上 疾病
- Cẩn thận kẻo bị lây bệnh.
- 这味丹能 治病
- Loại thuốc này có thể chữa bệnh.
- 奶奶 的 病情 日益 好转
- Bệnh tình của bà ngày càng tốt lên.
- 哈德逊 河 州立 精神病院
- Bệnh viện tâm thần bang Hudson River.
- 托病 离席
- vin cớ bệnh ra khỏi bàn tiệc
- 这 病号 急诊
- Bệnh nhân này cần cấp cứu.
- 看病 要 先 挂号
- Phải đăng ký khám trước khi đi khám bệnh.
- 我 胃痛 , 醫生
- Tôi bị đau bụng thưa bác sĩ.
- 病痛 折磨 着 他
- Bệnh tật hành hạ anh ấy.
- 胃病 发作
- lên cơn đau dạ dày
- 她 经常 熬夜 坐 了 胃病
- Cô ấy thường xuyên thức khuya nên bị bệnh dạ dày.
- 病人 精神 还 不错 , 不过 胃口 不大好
- Tinh thần bệnh nhân khá tốt, chỉ có điều ăn không ngon miệng lắm.
- 胃 分泌 胃液 , 花 分泌 花蜜 , 病菌 分泌 毒素
- dạ dày tiết ra dịch dạ dày, hoa tiết ra mật hoa và vi trùng tiết ra độc tố.
- 我 生病 了 , 没 胃口
- Tôi ốm rồi, không muốn ăn.
- 他 的 胃病 又 犯 了
- Bệnh đau bao tử của anh ấy lại tái phát.
- 我 妈妈 去 医院 看 胃病
- Mẹ tôi đi bệnh viện khám bệnh dạ dày.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 胃病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 胃病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm病›
胃›