Đọc nhanh: 股票和债券经纪 (cổ phiếu hoà trái khoán kinh kỷ). Ý nghĩa là: môi giới chứng khoán và trái phiếu.
Ý nghĩa của 股票和债券经纪 khi là Danh từ
✪ môi giới chứng khoán và trái phiếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 股票和债券经纪
- 他 和 大家 分享 自己 的 经验
- Anh ấy chia sẻ với mọi người kinh nghiệm của mình.
- 通过 中介 购买 股票 比较 安全
- Mua cổ phiếu qua trung gian thì an toàn hơn.
- 合股 经营
- hùn vốn kinh doanh
- 有否 法例 或 规例 容许 以非 真 金白银 买卖 股票 ?
- Có luật hoặc quy định nào cho phép giao dịch cổ phiếu không phải "tiền thật" không?
- 我们 已经 给 她 用 了 利多卡因 和 胺 碘 酮
- Cô ấy đã nhận được lidocaine và amiodarone.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 经纪 其 家
- chăm lo gia đình.
- 不善 经纪
- không giỏi về kinh doanh.
- 发售 纪念邮票
- bán tem kỷ niệm
- 股市 上 股票价格 暴跌
- Giá cổ phiếu trên thị trường chứng khoán đang giảm mạnh.
- 股票 看涨
- giá cổ phiếu tăng vọt.
- 市值 股票 指南
- Hướng dẫn về Vốn hóa Thị trường Cổ phiếu
- 股票 又 跌 了 , 真 囧 !
- Cổ phiếu lại giảm rồi, thật là chán!
- 欠 了 一 屁股 的 债
- Nợ một đống nợ.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 股票价格 正在 上涨
- Giá cổ phiếu đang tăng lên.
- 股票市场 快速 反弹
- Thị trường cổ phiếu nhanh chóng tăng lại.
- 这个 股票 需要 托盘
- Cổ phiếu này cần được giữ giá.
- 股票市场 起伏不定
- Thị trường chứng khoán lên xuống không ổn định.
- 如果 一个 人 感觉 到 自己 已经 饱和 , 已经 胜券在握 , 就 麻烦 了
- Nếu một người cảm thấy rằng mình đã bão hòa, rằng mình đang chiến thắng, thì người đó đang gặp khó khăn
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 股票和债券经纪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 股票和债券经纪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm债›
券›
和›
票›
纪›
经›
股›