Đọc nhanh: 证券经纪公司 (chứng khoán kinh kỷ công ti). Ý nghĩa là: Công ty môi giới chứng khoán.
Ý nghĩa của 证券经纪公司 khi là Danh từ
✪ Công ty môi giới chứng khoán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 证券经纪公司
- 公司 名称 已经 变更
- Tên công ty đã thay đổi.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 这家 公司 在 巴黎 证券 交易所 上市 了
- Công ty này được niêm yết trên thị trường chứng khoán Paris.
- 百货公司 已经 把 冬季 用品 准备 齐全
- Công ty bách hoá đã chuẩn bị đầy đủ những đồ dùng hàng ngày của mùa đông.
- 公司 要 遵守 劳动纪律
- Công ty cần tuân thủ luật lệ lao động.
- 保险公司 已经 清偿 了 她 的 索赔 款额
- Công ty bảo hiểm đã thanh toán số tiền bồi thường cho cô ấy.
- 这家 公司 一直 保持 诚信 经营
- Công ty này luôn duy trì việc kinh doanh một cách trung thực.
- 我们 公司 要 保证质量
- Công ty chúng ta phải bảo đảm chất lượng.
- 公司 聘 他 为 经理
- Công ty mời anh ấy làm giám đốc.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 她 被 公司 录取 为 经理
- Cô ấy đã được nhận vào làm quản lý.
- 经济危机 迫使 公司 裁员
- Khủng hoảng kinh tế buộc công ty cắt giảm nhân sự.
- 他 已经 注册 了 公司 的 新 账户
- Anh ấy đã đăng ký tài khoản mới của công ty.
- 公司 为 员工 发放 了 优秀员工 证书 以 表彰 他们 的 辛勤工作
- Công ty đã trao tặng chứng chỉ Nhân viên Xuất sắc để tôn vinh công việc chăm chỉ của họ.
- 近年 公司业绩 成长 势如破竹 迭 创纪录
- thành tích của công ty trong năm nay đã lập kỷ lúc rồi
- 公司 已经 步入 新 阶段
- Công ty đã bước vào giai đoạn mới.
- 这家 公司 经营 有方 , 财源茂盛
- Công ty này đang hoạt động tốt và giàu có
- 公司 在 面临 经济危机
- Công ty đang đối mặt với khủng hoảng kinh tế.
- 在 经济危机 中 , 很多 公司 宣告破产 了
- Trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế, nhiều công ty tuyên bố phá sản.
- 这家 公司 经营 各种 产品
- Công ty này kinh doanh nhiều loại sản phẩm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 证券经纪公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 证券经纪公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
券›
司›
纪›
经›
证›