Đọc nhanh: 未剥皮木材 (vị bác bì mộc tài). Ý nghĩa là: Đánh giá tài chính gỗ thẳng.
Ý nghĩa của 未剥皮木材 khi là Danh từ
✪ Đánh giá tài chính gỗ thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未剥皮木材
- 妈妈 剥 玉米 皮
- Mẹ lột vỏ ngô.
- 集运 木材
- tập trung vận chuyển gỗ.
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 他 在 剥笋 皮
- Anh ấy đang bóc vỏ măng.
- 我 剥 橘子 皮
- Tôi bóc vỏ cam.
- 柏树 的 木材 有 香气
- Gỗ của cây bách có hương thơm.
- 黄柏 是 一种 珍贵 的 木材
- Cây hoàng bá là một loại gỗ quý.
- 利用 竹材 代替 木材
- dùng nguyên liệu tre trúc thay cho gỗ.
- 盛产 木材
- sản xuất nhiều gỗ.
- 楠木 材质 细密
- gỗ Nam mộc tinh mịn
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 这个 包 的 材质 是 皮革 的
- Chất liệu của túi này là da.
- 木材 经过 风干 可以 防止 腐烂
- vật liệu gỗ đã phơi khô thì có thể chống mục.
- 木材 遇水会 膨胀
- Gỗ sẽ nở ra khi gặp nước.
- 木材 盘价 开始 下跌
- Giá gỗ bắt đầu giảm.
- 木材 在 火炉 里 燃烧
- Gỗ đang cháy trong lò.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 工匠 用 劈 来 分开 木材
- Người thợ dùng lưỡi rìu để tách gỗ.
- 过去 西藏 农奴主 用 剥皮抽筋 等 酷刑 来 迫害 广大 农奴
- chủ nô vùng Tây Tạng xưa dùng nhục hình lột da, rút gân để bức hại rất nhiều nông nô.
- 我们 用 木材 熏肉
- Chúng tôi dùng gỗ để xông thịt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 未剥皮木材
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 未剥皮木材 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm剥›
木›
未›
材›
皮›