Hán tự: 肃
Đọc nhanh: 肃 (túc). Ý nghĩa là: nghiêm túc, cung kính; trang nghiêm; kính trọng; nghiêm túc, quét sạch; dọn sạch; dập tắt. Ví dụ : - 他此刻很严肃。 Lúc này anh ấy rất nghiêm túc.. - 老板很严肃。 Sếp rất nghiêm túc.. - 气氛变得严肃。 Bầu không khí trở nên nghiêm túc.
Ý nghĩa của 肃 khi là Tính từ
✪ nghiêm túc
严肃
- 他 此刻 很 严肃
- Lúc này anh ấy rất nghiêm túc.
- 老板 很 严肃
- Sếp rất nghiêm túc.
- 气氛 变得 严肃
- Bầu không khí trở nên nghiêm túc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ cung kính; trang nghiêm; kính trọng; nghiêm túc
恭敬; 尊重
- 神情 颇 肃然
- Diện mạo khá trang nghiêm.
- 心中 要 有 肃敬
- Trong tâm phải có sự kính trọng.
- 他 一脸 肃容
- Anh ấy có vẻ mặt nghiêm túc.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Ý nghĩa của 肃 khi là Động từ
✪ quét sạch; dọn sạch; dập tắt
清除
- 开始 肃清残敌
- Bắt đầu quét sạch quân địch còn sót lại.
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 努力 肃清 隐患
- Cố gắng dọn sạch mối nguy hiểm ẩn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ chấn chỉnh; chỉnh trang; chỉnh đốn
整饬
- 我们 需要 肃整 规章
- Chúng ta cần chỉnh đốn quy tắc.
- 公司 在 肃整 流程
- Công ty đang chỉnh đốn quy trình.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肃
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 他 处事 严肃 , 态度 却 十分 和蔼
- Anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.
- 尽快 肃清 障碍
- Nhanh chóng quét sạch chướng ngại vật.
- 政治 会 妨碍 严肃 的 科学 辩论
- Chính trị có thể cản trở cuộc tranh luận khoa học.
- 在 商场 , 你 要 把 感情 和 生意 肃清 瓜葛
- Trên thương trường, bạn phải phận định rõ giữa tình cảm và làm ăn
- 中学 课堂 很 严肃
- Lớp học trung học rất nghiêm túc.
- 老板 很 严肃
- Sếp rất nghiêm túc.
- 严肃 党纪
- làm cho kỷ luật Đảng được nghiêm minh
- 法纪 整肃
- pháp luật nghiêm chỉnh.
- 军容 整肃
- dáng điệu nghiêm túc
- 肃清 遗毒
- quét sạch nọc độc còn sót lại.
- 肃清流毒
- loại bỏ thứ nọc độc còn sót lại.
- 肃清流毒
- quét sạch nộc độc
- 肃清 余毒
- quét sạch mọi nọc độc còn sót lại
- 整肃 衣冠
- thu xếp quần áo.
- 青松 翠柏 把 烈士陵园 点缀 得 格外 肃穆
- tùng bách xanh tươi càng tô điểm thêm cho nghĩa trang liệt sĩ thêm trang nghiêm.
- 他 此刻 很 严肃
- Lúc này anh ấy rất nghiêm túc.
- 奏国歌 时 全场 肃立
- lúc hát quốc ca cả hội trường đứng trang nghiêm.
- 努力 肃清 隐患
- Cố gắng dọn sạch mối nguy hiểm ẩn.
- 其中 有 一张 他 女儿 生前 的 证件照 , 剪 着 短发 , 表情 严肃
- Trong số đó có bức ảnh thẻ của con gái ông trước khi cô qua đời, với mái tóc cắt ngắn và biểu cảm nghiêm túc
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 肃
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 肃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm肃›