Đọc nhanh: 联合技术公司 (liên hợp kĩ thuật công ti). Ý nghĩa là: United Technologies Corporation.
Ý nghĩa của 联合技术公司 khi là Danh từ
✪ United Technologies Corporation
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合技术公司
- 联合公报
- thông cáo chung
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 他 与 公司 保持 联络
- Anh ấy giữ liên lạc với công ty.
- 公司 聘 了 几位 技术 专家
- Công ty mời một vài chuyên gia kỹ thuật.
- 这 两家 公司 经营 理念 根本 背道而驰 , 要 怎麼 谈 合作 !
- Triết lý kinh doanh của hai công ty này đối nghịch với nhau, làm thế nào để bàn hợp tác!
- 他 把 新 技术 介绍 到 了 公司
- Anh ấy đã đề xuất công nghệ mới cho công ty.
- 内外 因 结合 导致 了 公司 的 倒闭
- Sự kết hợp của các yếu tố bên trong và bên ngoài đã dẫn đến sự sụp đổ của công ty.
- 技术 合作
- Hợp tác kỹ thuật
- 本 产品 是 由 民间工艺 、 结合 现代 技术 、 纯手工 编制
- sản phẩm này được làm bằng thủ công dân gian, kết hợp với công nghệ hiện đại và hoàn toàn được làm bằng tay.
- 这项 技术 便利 了 公司 运营
- Công nghệ này đã làm cho hoạt động của công ty trở nên thuận tiện hơn.
- 公司 倾向 于 采用 新 技术
- Công ty nghiêng về việc áp dụng công nghệ mới.
- 公司 决定 采用 新 的 技术
- Công ty quyết định áp dụng công nghệ mới.
- 我们 公司 采用 了 最新 的 技术
- Công ty chúng tôi đã áp dụng công nghệ mới nhất.
- 这家 公司 统治 了 技术 领域
- Công ty này chi phối lĩnh vực công nghệ.
- 这家 公司 发挥 了 技术 优势
- Công ty này đã tận dụng ưu thế về công nghệ.
- 公司 里 的 技术人员 经验丰富
- Đội ngũ kỹ thuật viên trong công ty đều có kinh nghiệm phong phú.
- 公司 重视 管理 技术 的 改进
- Công ty coi trọng việc cải tiến công nghệ quản lý.
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 联合技术公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 联合技术公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
司›
合›
技›
术›
联›