Đọc nhanh: 老虎机 (lão hổ cơ). Ý nghĩa là: may đanh bạc. Ví dụ : - 感觉跟老虎机里一样 Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
Ý nghĩa của 老虎机 khi là Danh từ
✪ may đanh bạc
slot machine
- 感觉 跟 老虎机 里 一样
- Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老虎机
- 我 的 吉鲁巴 破烂 老 手机
- Điện thoại cao cấp Jitterbug của tôi!
- 老虎 是 森林 之王
- Hổ là chúa sơn lâm.
- 小张 的 绰号 叫 小老虎
- biệt hiệu của cậu Trương là hổ con.
- 老虎 是 当之无愧 的 森林 之王
- Hổ được xem là chúa tể sơn lâm
- 老虎 身上 有 美丽 的 斑纹
- trên mình hổ có vằn đẹp
- 老虎 身上 有 黑色 斑纹
- Trên thân con hổ có vằn đen.
- 煤 老虎
- hao phí khí đốt.
- 母老虎
- bà chằn; sư tử Hà Đông
- 电老虎
- lãng phí điện.
- 老虎 愤怒 地 吼
- Con hổ gầm lên một cách tức giận.
- 这 老虎 特别 凶恶
- Con hổ này rất hung dữ.
- 战士 们 身体 好 , 劲头儿 大 , 个个 都 象 小老虎
- chiến sĩ ta thân thể khoẻ mạnh, sức lực dồi dào, mỗi người trông giống như một chú hổ con.
- 他 小 名叫 老虎 , 大 名叫 李 金彪
- nhũ danh của anh ấy là Hổ, tên gọi là Lý Kim Bưu.
- 这场 比赛 马虎 不得 , 说不定 对方 是 扮 猪 吃 老虎
- Trận này không được bất cẩn, nói không chừng đối thử giả heo ăn thịt hổ.
- 最老 的 飞机 报废 了
- Chiếc máy bay cũ nhất đã bị báo hỏng.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 这个 老虎 画得 十分 逼真
- con hổ này vẽ y như thật
- 动物园 有 老虎 、 猴子 等等
- Vườn thú có hổ, khỉ v.v.
- 老年人 的 机体 不免 要 产生 退行性 改变
- cơ thể người già không tránh khỏi bị thoái hoá.
- 感觉 跟 老虎机 里 一样
- Nó giống như một máy đánh bạc ở đây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老虎机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老虎机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm机›
老›
虎›