Đọc nhanh: 老死不相往来 (lão tử bất tướng vãng lai). Ý nghĩa là: cả đời không qua lại với nhau.
Ý nghĩa của 老死不相往来 khi là Thành ngữ
✪ cả đời không qua lại với nhau
形容相互之间一直不发生联系
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 老死不相往来
- 和 女性 相处 时要 懂得 怜香惜玉 , 不然 没 人 愿意 与 你 交往
- Phải biết thương hoa tiếc ngọc khi ở cạnh phụ nữa ,nếu không sẽ không ai muốn kết giao với mình.
- 他们 应名儿 是 亲戚 , 实际上 不 大 来往
- họ tiếng là bà con, nhưng trên thực tế không thường xuyên qua lại với nhau.
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 我 辜负 了 老师 的 好意 竟然 顶撞 了 她 回想起来 懊悔不已
- Tôi đã phụ lòng tốt của cô giáo và thậm chí còn mâu thuẫn với cô ấy, và nhìn lại thì tôi hối hận rất nhiều.
- 这 孩子 很 老实 , 从来不 跟 人 吵架
- thằng bé này hiền lắm, chưa bao giờ cãi nhau với ai cả.
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 唐老鸭 从来不 穿 裤子
- Vịt Donald không bao giờ mặc quần.
- 我们 应该 老老实实 地 办事 , 不要 靠 装腔作势 来 吓人
- chúng ta nên làm việc trung thực, không nên làm ra vẻ để doạ nạt người khác.
- 送 老师 今天 不 来
- Thầy Tống hôm nay không tới.
- 人来人往 , 好 不 热闹
- kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
- 窦 老师 今天 不 来
- Thầy Đậu hôm nay không đến.
- 我 原以为 自己 画得 不错 可 比起 你 的 画儿 来 未免 相形见绌
- Tôi đã từng nghĩ rằng tôi vẽ khá tốt, nhưng so với bức tranh của bạn, tôi thật sự thua xa.
- 离别 以来 , 以为 相见 无 日 , 不谓 今 又 重逢
- từ khi xa cách, cho rằng không có ngày gặp lại, nào ngờ nay lại trùng phùng.
- 这条 路 走 起来 无往不利
- Con đường này đi lại rất thuận tiện.
- 北京 车站 昼夜 不停 地 吞吐 着 来往 的 旅客
- trạm xe ở Bắc Kinh ngày đêm không ngớt hành khách ra vào.
- 不要 跟 那些 不三不四 的 人 来往
- đừng chơi với những người không đàng hoàng ấy
- 便是 老师 不 来 , 我 也 要 自学
- Cho dù là thầy giáo không đến tôi cũng phải tự học.
- 多年 的 老 传统 不成文 地 沿袭 了 下来
- ngầm làm theo những truyền thống xưa
- 很久 不 来往 , 就 显得 生分 了
- lâu lắm rồi không qua lại với nhau, tình cảm trở nên phai nhạt.
- 他 不 爱 说话 总是 独来独往
- Anh ấy không thích nói chuyện, làm gì cũng một mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 老死不相往来
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 老死不相往来 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
往›
来›
死›
相›
老›