Đọc nhanh: 各不相同 (các bất tướng đồng). Ý nghĩa là: không có gì chung với nhau (thành ngữ).
Ý nghĩa của 各不相同 khi là Thành ngữ
✪ không có gì chung với nhau (thành ngữ)
to have nothing in common with each other (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 各不相同
- 亚洲各国 文化 不同
- Văn hóa của các quốc gia châu Á khác nhau.
- 各种 琴 发出 不同 声音
- Các loại đàn phát ra các âm thanh khác nhau.
- 尽管 与 恐龙 生存 的 时代 相同 , 但翼龙 并 不是 恐龙
- Mặc dù có cùng thời đại với khủng long, nhưng pterosaurs không phải là khủng long.
- 人 的 寿命 各有不同
- Tuổi thọ của con người mỗi người khác nhau.
- 因为 他 投敌 叛国 , 所以 我要 与 他 恩断义绝 , 从此 各 不 相认
- Hắn đã đầu hàng kẻ thù và phản quốc, cho nên ta sẽ cùng hắn ân đoạn nghĩa tuyệt, từ nay vĩnh viễn không nhận lại
- 对于 本质 上 不同 的 事物 , 应该 各别 对待 , 不 应该 混为一谈
- đối với các sự vật có bản chất khác nhau, cần phải đối xử khác nhau, không nên đối xử như nhau.
- 戏法 人人 会变 , 各有 巧妙 不同
- Ảo thuật ai cũng có thể diễn được, song tài nghệ mỗi người một khác.
- 他们 亮相 了 不同 的 意见
- Họ đã bộc lộ các ý kiến khác nhau.
- 大家 的 意见 并 不尽然 相同
- Ý kiến của mọi người không hoàn toàn giống nhau.
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 各种 材料 的 性质 不同
- Tính chất của các loại nguyên liệu khác nhau.
- 各国 文化 不同
- Văn hóa các nước khác nhau.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 大家 对 结果 的 估计 各不相同
- Mọi người có dự đoán khác nhau về kết quả.
- 我 和 同学 相处 得 不好
- Tôi và bạn học sống chung không hòa hợp.
- 大家 的 顾虑 各不相同
- Nỗi sợ của mỗi người là khác nhau.
- 我 各种 办法 都 试过 了 , 可 他 是 太 软硬不吃 , 就是 不 同意
- Tôi đã thử hết mọi cách, nhưng anh ấy cũng không thay đổi lập trường của mình, nhất quyết không đồng ý.
- 不同 的 种 有 各自 的 语言特点
- Các chủng người khác nhau có đặc điểm ngôn ngữ riêng.
- 各国 的 风俗习惯 大不相同
- Phong tục tập quán của các nước rất khác nhau.
- 由于 地球 内部 地质 结构 千差万别 , 各地 出现 的 地震 前兆 也 不尽相同
- do kết cấu địa chất trong lòng trái đất khác biệt nhau, nên những dự báo động đất xuất hiện các nơi cũng không hoàn toàn giống nhau.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 各不相同
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 各不相同 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
各›
同›
相›