翻弄 fānnòng

Từ hán việt: 【phiên lộng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翻弄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên lộng). Ý nghĩa là: lật tới lật lui. Ví dụ : - 。 Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翻弄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翻弄 khi là Động từ

lật tới lật lui

来回翻动

Ví dụ:
  • - 心不在焉 xīnbùzàiyān 翻弄 fānnòng zhe 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻弄

  • - 李伟 lǐwěi 小心 xiǎoxīn 弄坏了 nònghuàile 弟弟 dìdì de 玩具 wánjù 弟弟 dìdì 哭喊 kūhǎn zhe yào 赔偿 péicháng

    - Lý Vĩ vô tình làm vỡ đồ chơi của em trai mình, em trai của anh ấy đã khóc lóc đòi bồi thường.

  • - 汉文 hànwén 翻译 fānyì

    - dịch Hán ngữ

  • - 妹妹 mèimei 老是 lǎoshi 弄坏 nònghuài 玩具 wánjù

    - Em gái thường xuyên làm hỏng đồ chơi.

  • - 弄堂 lòngtáng mén

    - cửa ngõ.

  • - 孩子 háizi 玉米 yùmǐ 弄混 nònghún le

    - Đứa trẻ đem ngô và gạo trộn lẫn.

  • - 翻毛 fānmáo 皮鞋 píxié

    - giày da lộn

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 不想 bùxiǎng 后背 hòubèi 弄伤 nòngshāng

    - Tôi không muốn bị thương ở lưng.

  • - 思绪 sīxù 翻涌 fānyǒng

    - mạch suy nghĩ cuồn cuộn

  • - āi 好好 hǎohǎo de 一套 yītào shū nòng diū le 两本 liǎngběn

    - Dào, cả một bộ sách hay mà để mất hai quyển.

  • - 连续 liánxù 几个 jǐgè 小时 xiǎoshí dōu zài 唉声叹气 āishēngtànqì 希望 xīwàng néng cóng 母亲 mǔqīn 那弄点 nànòngdiǎn qián

    - Trong vài giờ liên tục, cô ấy tiếp tục kêu than và cầu mong có thể lấy được một ít tiền từ mẹ cô ấy.

  • - 劳埃德 láoāidé · 加伯 jiābó de 捐款 juānkuǎn fān le 四倍 sìbèi

    - Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.

  • - 拖拉机 tuōlājī 翻耕 fāngēng 解冻 jiědòng de 土地 tǔdì

    - máy cày cày đất vừa mới tan băng.

  • - Love bèi 翻译成 fānyìchéng ài

    - Love được dịch là yêu

  • - xiǎo míng 一边 yībiān 兴高采烈 xìnggāocǎiliè de chàng zhe 儿歌 érgē 一边 yībiān 拨弄 bōnòng zhe 手中 shǒuzhōng 爱不释手 àibùshìshǒu de zhú 蜻蜓 qīngtíng

    - Tiểu Minh vui vẻ hát một bài đồng dao trong khi say mê chơi chiếc chong chóng che tre mà cậu không thể bỏ xuống!

  • - 轻轻 qīngqīng 抚弄 fǔnòng zhe māo

    - Cô ấy nhẹ nhàng vuốt ve con mèo.

  • - 总是 zǒngshì ài 舞弄 wǔnòng 孩子 háizi men

    - Anh ta luôn thích trêu đùa bọn trẻ con.

  • - 调弄 tiáonòng 妇女 fùnǚ

    - chòng ghẹo phụ nữ

  • - 心不在焉 xīnbùzàiyān 翻弄 fānnòng zhe 报纸 bàozhǐ

    - Anh ấy không tập trung cứ lật tới lật lui trang báo.

  • - 电灯 diàndēng 弄坏了 nònghuàile

    - Anh ấy đã làm hỏng cái đèn điện rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翻弄

Hình ảnh minh họa cho từ 翻弄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻弄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+4 nét)
    • Pinyin: Lòng , Nòng
    • Âm hán việt: Lộng
    • Nét bút:一一丨一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGT (一土廿)
    • Bảng mã:U+5F04
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+12 nét)
    • Pinyin: Fān , Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HWSMM (竹田尸一一)
    • Bảng mã:U+7FFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao