Đọc nhanh: 翻拍 (phiên phách). Ý nghĩa là: phục chế (tranh ảnh, bản thảo). Ví dụ : - 翻拍照片 phục chế hình ảnh. - 翻拍文件 phục chế văn kiện
Ý nghĩa của 翻拍 khi là Động từ
✪ phục chế (tranh ảnh, bản thảo)
以图片、文稿等为对象拍摄复制
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 翻拍 文件
- phục chế văn kiện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻拍
- 翻斗车
- toa xe
- 翻毛 皮鞋
- giày da lộn
- 拍片子
- chụp X-quang.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 思绪 翻涌
- mạch suy nghĩ cuồn cuộn
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 拖拉机 翻耕 解冻 的 土地
- máy cày cày đất vừa mới tan băng.
- 他 从 背后 拍了拍 我 的 肩膀
- Anh ấy vỗ vai tôi từ phía sau.
- Love 被 翻译成 爱
- Love được dịch là yêu
- 她 忍不住 拿出 相机 拍照
- Cô không nhịn được mà lấy máy ảnh ra chụp.
- 拍手称快
- vỗ tay tỏ ý vui mừng.
- 他 总是 臭美 , 爱自 拍
- Anh ấy luôn làm điệu, thích tự sướng.
- 女孩子 都 爱 拍照
- Các cô gái đều thích chụp ảnh.
- 海浪 轻轻地 拍打着 海岸
- Đại dương nhẹ nhàng vỗ về bờ biển.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 翻过 山岗 , 就是 一马平川 了
- qua hai ngọn đồi nữa là khu đất bằng phẳng rồi.
- 我要 到 瓜达拉哈拉 ( 墨西哥 西部 城市 ) 拍电影
- Một bộ phim ở Guadalajara.
- 翻拍 文件
- phục chế văn kiện
- 这是 翻拍 的 续集 电影 的 前 传 吗
- Nó là một bản làm lại của một phần tiền truyện?
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翻拍
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翻拍 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm拍›
翻›