Đọc nhanh: 翩跹 (phiên tiên). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng; tung tăng. Ví dụ : - 翩跹起舞。 nhảy múa tung tăng.
Ý nghĩa của 翩跹 khi là Tính từ
✪ nhẹ nhàng; tung tăng
形容轻快地跳舞
- 翩跹起舞
- nhảy múa tung tăng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩跹
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 翩然 飞舞
- múa lả lướt.
- 风度翩翩
- phong độ thanh thoát, nhẹ nhàng.
- 跹 起舞
- điệu múa nhẹ nhàng bay bổng.
- 舞姿 翩翩
- dáng múa phơi phới.
- 翩跹起舞
- nhảy múa tung tăng.
- 翩翩起舞
- múa tung tăng.
- 他 翩然 起舞
- Anh ấy nhẹ nhàng khiêu vũ.
- 风筝 在 空中 翩翩 飞扬
- Diều nhẹ nhàng bay trên không trung.
- 姑娘 们 伴随 着 欢快 的 乐曲 翩翩起舞
- Các cô gái theo âm điệu ca nhạc vui tươi mà nhảy múa.
- 浮想联翩
- suy tư không dứt.
- 浮想联翩
- ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.
- 纱巾 缅 起舞 翩翩
- Khăn voan cuốn lên khiêu vũ tung bay.
- 连翩 而 至
- miên man không dứt.
- 舞台 上 出现 了 一位 风度翩翩 的 年轻人
- Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.
- 鸟儿 翩翩飞 起
- Chim nhẹ nhàng bay lên.
- 鸟儿 翩然 飞过
- Chim bay lướt qua nhẹ nhàng.
- 小鸟 翩翩飞 进 树林
- Chim nhỏ nhẹ nhàng bay vào rừng cây.
- 风致 翩翩
- nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.
- 同学们 围着 篝火 翩翩起舞 纵情歌唱
- Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翩跹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翩跹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm翩›
跹›