Đọc nhanh: 翩然而至 (phiên nhiên nhi chí). Ý nghĩa là: vấp ngã.
Ý nghĩa của 翩然而至 khi là Thành ngữ
✪ vấp ngã
come trippingly
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩然而至
- 口惠而实不至
- chỉ hứa suông thôi chứ không có thực.
- 谑而不虐 ( 开玩笑 而 不至于 使人 难堪 )
- giỡn chơi thôi; nói đùa nhưng không đến mức làm người khác khó chịu.
- 他 竟然 不告而别
- Anh ấy lại không nói một lời mà rời đi.
- 好运 总是 不期而至
- May mắn luôn đến bất ngờ.
- 废 然而 叹
- than van chán nản
- 虽然 饿 了 , 然而 他 不 吃饭
- Mặc dù đói, nhưng anh ấy không ăn cơm.
- 毅然 而然 去 做
- Làm một cách kiên quyết.
- 虽然 很 忙 , 然而 他 去 了
- Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy vẫn đi.
- 知其然 而 不知其所以然
- biết nó là như vậy nhưng không hiểu vì sao.
- 翩然 飞舞
- múa lả lướt.
- 敬慕 之心 , 油然而生
- lòng tôn kính nẩy sinh một cách tự nhiên.
- 看到 老师 突然 进来 , 他 肆无忌惮 的 大笑 戛然而止
- Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.
- 按照 约定 , 他 如期而至
- Theo như hẹn trước, anh ra đúng hẹn mà tới .
- 勃 然而 兴
- bừng bừng trỗi dậy
- 戛然而止
- bỗng im bặt.
- 然则 如之何 而 可 ( 那么 怎办 才 好 )
- vậy thì làm thế nào mới được?
- 他 翩然 起舞
- Anh ấy nhẹ nhàng khiêu vũ.
- 把 混合物 煮 至 沸腾 , 然後再 用 文火 煮 十分钟
- Đun sôi hỗn hợp, sau đó đun nhỏ lửa trong mười phút nữa.
- 连翩 而 至
- miên man không dứt.
- 有风 飒然 而 至
- gió thổi ào ào.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翩然而至
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翩然而至 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm然›
翩›
而›
至›