翩翩 piānpiān

Từ hán việt: 【phiên phiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "翩翩" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên phiên). Ý nghĩa là: nhẹ nhàng; nhanh nhẹn; tung tăng, cử chỉ nhanh nhẹn (thường chỉ trai trẻ), bẻ bai. Ví dụ : - 。 múa tung tăng.. - 。 nhanh như chim bay.. - 。 người thiếu niên nhanh nhẹn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 翩翩 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 翩翩 khi là Tính từ

nhẹ nhàng; nhanh nhẹn; tung tăng

形容轻快地跳舞,也形容动物飞舞

Ví dụ:
  • - 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - múa tung tăng.

  • - 翩翩飞 piānpiānfēi niǎo

    - nhanh như chim bay.

cử chỉ nhanh nhẹn (thường chỉ trai trẻ)

形容举止洒脱 (多指青年男子)

Ví dụ:
  • - 翩翩少年 piānpiānshàonián

    - người thiếu niên nhanh nhẹn.

bẻ bai

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩翩

  • - 翩翩飞 piānpiānfēi niǎo

    - nhanh như chim bay.

  • - 翩然 piānrán 飞舞 fēiwǔ

    - múa lả lướt.

  • - 风度翩翩 fēngdùpiānpiān

    - phong độ thanh thoát, nhẹ nhàng.

  • - 舞姿 wǔzī 翩翩 piānpiān

    - dáng múa phơi phới.

  • - 翩跹起舞 piānxiānqǐwǔ

    - nhảy múa tung tăng.

  • - 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - múa tung tăng.

  • - 翩然 piānrán 起舞 qǐwǔ

    - Anh ấy nhẹ nhàng khiêu vũ.

  • - 风筝 fēngzhēng zài 空中 kōngzhōng 翩翩 piānpiān 飞扬 fēiyáng

    - Diều nhẹ nhàng bay trên không trung.

  • - 姑娘 gūniang men 伴随 bànsuí zhe 欢快 huānkuài de 乐曲 yuèqǔ 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ

    - Các cô gái theo âm điệu ca nhạc vui tươi mà nhảy múa.

  • - 浮想联翩 fúxiǎngliánpiān

    - suy tư không dứt.

  • - 浮想联翩 fúxiǎngliánpiān

    - ý nghĩ miên man; suy nghĩ miên man.

  • - 纱巾 shājīn miǎn 起舞 qǐwǔ 翩翩 piānpiān

    - Khăn voan cuốn lên khiêu vũ tung bay.

  • - 连翩 liánpiān ér zhì

    - miên man không dứt.

  • - 舞台 wǔtái shàng 出现 chūxiàn le 一位 yīwèi 风度翩翩 fēngdùpiānpiān de 年轻人 niánqīngrén

    - Một chàng trai trẻ đẹp trai , phong độ ngời ngời xuất hiện trên sân khấu.

  • - 鸟儿 niǎoér 翩翩飞 piānpiānfēi

    - Chim nhẹ nhàng bay lên.

  • - 鸟儿 niǎoér 翩然 piānrán 飞过 fēiguò

    - Chim bay lướt qua nhẹ nhàng.

  • - 小鸟 xiǎoniǎo 翩翩飞 piānpiānfēi jìn 树林 shùlín

    - Chim nhỏ nhẹ nhàng bay vào rừng cây.

  • - 风致 fēngzhì 翩翩 piānpiān

    - nhảy múa nhẹ nhàng thanh tao.

  • - 叔叔 shūshu 潇洒 xiāosǎ 大方 dàfāng 风度翩翩 fēngdùpiānpiān

    - chú Lý tiêu sái hào phóng, phong độ ngời ngời

  • - 同学们 tóngxuémen 围着 wéizhe 篝火 gōuhuǒ 翩翩起舞 piānpiānqǐwǔ 纵情歌唱 zòngqínggēchàng

    - Các em học sinh nhảy múa và hát hò vui vẻ quanh đống lửa.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 翩翩

Hình ảnh minh họa cho từ 翩翩

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翩翩 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+9 nét)
    • Pinyin: Piān
    • Âm hán việt: Phiên
    • Nét bút:丶フ一ノ丨フ一丨丨フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HBSMM (竹月尸一一)
    • Bảng mã:U+7FE9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình