骈俪 pián lì

Từ hán việt: 【biền lệ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "骈俪" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biền lệ). Ý nghĩa là: biền ngẫu (văn chương thời xưa).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 骈俪 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 骈俪 khi là Danh từ

biền ngẫu (văn chương thời xưa)

文章的对偶句法

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骈俪

  • - 骈肩 piánjiān ( jiān 挨肩 āijiān 形容 xíngróng 人多 rénduō )

    - vai chen vai (có rất nhiều người)

  • - 士女 shìnǚ 骈阗 piántián

    - đông đúc những nữ sĩ.

  • - 俪影 lìyǐng

    - ảnh vợ chồng.

  • - 骈枝 piánzhī 机构 jīgòu

    - cơ cấu dư thừa.

  • - 伉俪情深 kànglìqíngshēn

    - tình cảm vợ chồng thắm thiết

  • - 伉俪之情 kànglìzhīqíng

    - tình nghĩa vợ chồng.

  • - 骈句 piánjù

    - câu văn có hai vế đối nhau.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 骈俪

Hình ảnh minh họa cho từ 骈俪

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骈俪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lệ
    • Nét bút:ノ丨一丨フ丶丨フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOMBB (重人一月月)
    • Bảng mã:U+4FEA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+6 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biền
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NMTT (弓一廿廿)
    • Bảng mã:U+9A88
    • Tần suất sử dụng:Thấp