Đọc nhanh: 骈俪 (biền lệ). Ý nghĩa là: biền ngẫu (văn chương thời xưa).
Ý nghĩa của 骈俪 khi là Danh từ
✪ biền ngẫu (văn chương thời xưa)
文章的对偶句法
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骈俪
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 俪影
- ảnh vợ chồng.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 伉俪情深
- tình cảm vợ chồng thắm thiết
- 伉俪之情
- tình nghĩa vợ chồng.
- 骈句
- câu văn có hai vế đối nhau.
Xem thêm 2 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 骈俪
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骈俪 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm俪›
骈›