蹁跹 piánxiān

Từ hán việt: 【biên tiên】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蹁跹" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (biên tiên). Ý nghĩa là: chân đi xiêu vẹo; chân đi ngã nghiêng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蹁跹 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Tính từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蹁跹 khi là Tính từ

chân đi xiêu vẹo; chân đi ngã nghiêng

形容旋转舞动

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蹁跹

  • - xiān 起舞 qǐwǔ

    - điệu múa nhẹ nhàng bay bổng.

  • - 翩跹起舞 piānxiānqǐwǔ

    - nhảy múa tung tăng.

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蹁跹

Hình ảnh minh họa cho từ 蹁跹

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蹁跹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Túc 足 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān
    • Âm hán việt: Tiên
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一ノ一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMYHJ (口一卜竹十)
    • Bảng mã:U+8DF9
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Túc 足 (+9 nét)
    • Pinyin: Pián
    • Âm hán việt: Biên , Biển
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一丶フ一ノ丨フ一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMHSB (口一竹尸月)
    • Bảng mã:U+8E41
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Từ cận nghĩa