Đọc nhanh: 翩然 (phiên nhiên). Ý nghĩa là: nhanh nhẹn. Ví dụ : - 翩然飞舞。 múa lả lướt.
Ý nghĩa của 翩然 khi là Tính từ
✪ nhanh nhẹn
形容动作轻快的样子
- 翩然 飞舞
- múa lả lướt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翩然
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 翩翩飞 鸟
- nhanh như chim bay.
- 訇然
- ầm ầm
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 林木 森然
- rừng cây rậm rạp sừng sững.
- 实 木地板 是 纯天然 林 , 几十年 的 大树 才能 生产 成实 木地板
- Sàn gỗ solid là rừng tự nhiên nguyên chất, chỉ có những cây gỗ lớn hàng chục năm mới có thể sản xuất thành sàn gỗ solid.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 他 突然 打了个 嚏
- Anh ấy đột nhiên hắt xì.
- 像是 要 感冒 了 , 先 打喷嚏 , 然后 流 鼻水 , 再 来 鼻塞 了
- Có vẻ như tôi bị cảm lạnh rồi, hắt hơi trước, sau đó là chảy nước mũi, cuối cùng là bị nghẹt mũi.
- 啊 , 你 居然 忘记 了 !
- Ủa, bạn thật sự quên rồi sao!
- 不胜 憾然
- thật đáng tiếc; vô cùng thất vọng.
- 我 不再 为 此事 发愁 了 , 顺其自然 吧
- Tôi không lo lắng về điều này nữa, để nó thuận theo tự nhiên đi.
- 翩若惊鸿
- nhanh như thân liễu thoáng qua.
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 翩然 飞舞
- múa lả lướt.
- 他 翩然 起舞
- Anh ấy nhẹ nhàng khiêu vũ.
- 鸟儿 翩然 飞过
- Chim bay lướt qua nhẹ nhàng.
- 她 身姿 翩然
- Dáng người cô ấy rất uyển chuyển.
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 翩然
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 翩然 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm然›
翩›