Hán tự: 骈
Đọc nhanh: 骈 (biền). Ý nghĩa là: song song; đối nhau. Ví dụ : - 骈句。 câu văn có hai vế đối nhau.. - 骈肩(肩挨肩,形容人多)。 vai chen vai (có rất nhiều người)
✪ song song; đối nhau
并列的;对偶的
- 骈句
- câu văn có hai vế đối nhau.
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 骈
- 骈肩 ( 肩 挨肩 , 形容 人多 )
- vai chen vai (có rất nhiều người)
- 士女 骈阗
- đông đúc những nữ sĩ.
- 骈枝 机构
- cơ cấu dư thừa.
- 骈句
- câu văn có hai vế đối nhau.
Hình ảnh minh họa cho từ 骈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 骈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm骈›