绊脚 bàn jiǎo

Từ hán việt: 【bán cước】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "绊脚" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bán cước). Ý nghĩa là: vấp chân; vướng chân; vấp phải.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 绊脚 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 绊脚 khi là Động từ

vấp chân; vướng chân; vấp phải

本指脚受到阻碍,行动不便后比喻拘束﹑拖累

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绊脚

  • - 临时 línshí 抱佛脚 bàofójiǎo

    - nước đến chân mới nhảy.

  • - 哎哟 āiyō cǎi dào jiǎo shàng le

    - Ây da, cậu dẫm lên chân tớ rồi!

  • - cǎi jiǎo le

    - Ơ, anh giẫm phải chân tôi rồi.

  • - 扭伤 niǔshāng le jiǎo

    - Anh ta trật chân bị thương rồi.

  • - de jiǎo 冻得 dòngdé zhí le

    - Chân tôi bị lạnh đến mức tê cứng.

  • - 手脚 shǒujiǎo dōu 冻僵 dòngjiāng le

    - Tay chân đều lạnh cứng cả.

  • - 冬天 dōngtiān 脚生 jiǎoshēng 冻疮 dòngchuāng 怎么办 zěnmebàn

    - Mùa đông chân bị nẻ lạnh nên làm sao?

  • - 他人 tārén ǎi 踮着 diǎnzhe jiǎo 才能 cáinéng 看见 kànjiàn

    - anh ấy người thấp, nhón chân lên mới nhìn thấy.

  • - zǒu zài 河滩 hétān shàng 脚下 jiǎoxià 沙沙 shāshā 地响 dìxiǎng

    - đi trên bờ sông, cát dưới chân kêu sàn sạt.

  • - 小孩 xiǎohái bàn hěn 可爱 kěài

    - Trẻ nhỏ mặc trang phục rất đáng yêu.

  • - 手脚利索 shǒujiǎolìsuo

    - tay chân nhanh nhẹn.

  • - 手脚 shǒujiǎo 利落 lìluò

    - động tác nhanh nhẹn.

  • - 绊手绊脚 bànshǒubànjiǎo

    - Vướng chân vướng tay.

  • - 手脚 shǒujiǎo 灵便 língbiàn

    - tay chân nhanh nhẹn.

  • - 懒惰 lǎnduò shì 成功 chénggōng de 绊脚石 bànjiǎoshí

    - Lười biếng là trở ngại cho sự thành công.

  • - 害怕 hàipà 批评 pīpíng shì 进步 jìnbù de 绊脚石 bànjiǎoshí

    - sợ phê bình là vật cản của tiến bộ

  • - 脚下 jiǎoxià 一绊 yībàn 扑跌 pūdiē zài 地上 dìshàng

    - anh ấy vướng chân, té nhào xuống đất.

  • - shēn zhe jiǎo shì 为了 wèile 绊倒 bàndǎo de

    - Anh ta giơ chân định ngáng tôi.

  • - 脚下 jiǎoxià 使 shǐ le 绊儿 bànér 一下子把 yīxiàzǐbǎ 对手 duìshǒu liào zài 地上 dìshàng

    - anh ấy gạt chân một cái, trong chốc lát đối thủ bị quật ngã dưới đất.

  • - de jiǎo 开始 kāishǐ 疼痛 téngtòng le

    - Chân cô ấy bắt đầu đau rồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 绊脚

Hình ảnh minh họa cho từ 绊脚

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 绊脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn
    • Âm hán việt: Bán , Bạn
    • Nét bút:フフ一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMFQ (女一火手)
    • Bảng mã:U+7ECA
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Jiǎo , Jié , Jué
    • Âm hán việt: Cước
    • Nét bút:ノフ一一一丨一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BGIL (月土戈中)
    • Bảng mã:U+811A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao