• Tổng số nét:17 nét
  • Bộ:Võng 网 (+12 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Ki Ky
  • Nét bút:丨フ丨丨一一丨丨一丨フ一一丨フフ一
  • Lục thư:Hội ý
  • Hình thái:⿱⺲⿰革马
  • Thương hiệt:WLTJM (田中廿十一)
  • Bảng mã:U+7F81
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 羁

  • Cách viết khác

    𦋱 𦌭 𦌯 𦌱 𦌹 𦍈 𦍊 𧠄 𩆺

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 羁 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Ki, Ky). Bộ Võng (+12 nét). Tổng 17 nét but (フフ). Từ ghép với : Ngựa không dàm, Phóng đãng, không chịu sự bó buộc, Ở ngụ quê người Chi tiết hơn...

Ky

Từ điển phổ thông

  • giữ gìn, duy trì, kiềm chế

Từ điển Trần Văn Chánh

* (văn) ① Dàm (đầu ngựa)

- Ngựa không dàm

* ③ Trói, buộc, bó buộc, ràng buộc, hạn chế

- Phóng đãng, không chịu sự bó buộc

* ④ Ở trọ, ngủ nhờ, ở lại (quê người) (như 羇)

- Ở ngụ quê người