Đọc nhanh: 罗曼史 (la man sử). Ý nghĩa là: câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng. Ví dụ : - 不计其数的罗曼史与童话。 Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
Ý nghĩa của 罗曼史 khi là Danh từ
✪ câu chuyện tình lãng mạng; mối tình lãng mạng
love affair
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罗曼史
- 那 家族 历史悠久
- Gia tộc đó có lịch sử lâu đời.
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 天佑 米特 · 罗姆尼
- Chúa phù hộ cho Mitt Romney.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 毒贩 名叫 戈尔曼
- Đại lý Meth tên là Gorman.
- 蓉城 历史 很 悠久
- Lịch sử của Thành Đô rất lâu đời.
- 伊阿古 背叛 奥赛罗 是 出于 嫉妒
- Iago phản bội Othello vì anh ta ghen tuông.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 内 史 负责 宫廷 事务
- Quan nội sử phụ trách sự vụ của cung đình.
- 我 想 联系 下 罗马 教廷
- Tôi sẽ gọi vatican
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 你 肯定 是 史蒂夫
- Bạn phải là Steve.
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 我会 让 罗伯茨 队长
- Tôi sẽ hỏi đội trưởng Roberts
- 搜罗 大量 史料
- thu thập được hàng loạt tư liệu lịch sử.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 你 的 名字 是 罗伯特 · 安德鲁 · 史蒂文斯
- Tên bạn là Robert Andrew Stevens?
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 我识 得 这个 地方 的 历史
- Tôi biết lịch sử của nơi này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 罗曼史
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 罗曼史 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm史›
曼›
罗›