Đọc nhanh: 网络后台运行正常 (võng lạc hậu thai vận hành chính thường). Ý nghĩa là: Kết nối mảng ổn định.
Ý nghĩa của 网络后台运行正常 khi là Danh từ
✪ Kết nối mảng ổn định
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 网络后台运行正常
- 当 一行 人 到达 月 台上 时 , 火车 正 从 车站 开出
- Khi một nhóm người đến nơi đến bến tàu, tàu đã rời khỏi ga.
- 机器 正常 稳定 运行
- Máy móc vận hành bình thường ổn định.
- 网络营销 很 流行
- Tiếp thị trực tuyến rất phổ biến.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 火车 正在 正常 运行
- Tàu hỏa đang vận hành bình thường.
- 制冷 装置 运转 正常
- Thiết bị làm lạnh hoạt động bình thường.
- 两 国 缔交 以后 , 关系 一直 正常
- hai nước sau khi ký bang giao, quan hệ trở nên bình thường.
- 机器 的 运行 异常
- Hoạt động của máy móc khác thường.
- 十 台 仪器 正在 进行 测试
- Mười thiết bị đang được kiểm tra.
- 网站 正常 地 运行
- Trang web đang hoạt động bình thường.
- 她 的 品行 非常 端正
- Phẩm hạnh của cô ấy vô cùng đứng đắn.
- 只要 自己 行得 正 , 不怕 别人 算 后账
- chỉ cần mình làm đúng, không sợ người khác truy cứu trách nhiệm về sau.
- 旅行 后 心情 非常 清爽
- Sau chuyến du lịch tâm trạng rất thoải mái.
- 长跑 之后 , 那个 运动员 正在 喘气
- Sau khi chạy dài, vận động viên thở hổn hển.
- 医务室 对 他们 进行 正常 的 身体检查 和 预防 治疗
- phòng y tế cung cấp cho họ khám sức khoẻ y tế thường xuyên và điều trị phòng ngừa.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 我们 拥有 周密 的 行销 网络
- Chúng tôi có một mạng lưới tiếp thị toàn diện.
- 火车 以 正常 的 速度 行驶
- Tàu hỏa chạy với tốc độ bình thường.
- 系统 运行 非常 顺畅
- Hệ thống vận hành rất trơn tru.
- 电梯 已经 正常 运行 了
- Thang máy đã hoạt động bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 网络后台运行正常
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 网络后台运行正常 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm台›
后›
常›
正›
络›
网›
行›
运›