Đọc nhanh: 维修保养设置 (duy tu bảo dưỡng thiết trí). Ý nghĩa là: Cài đặt bảo hành.
Ý nghĩa của 维修保养设置 khi là Danh từ
✪ Cài đặt bảo hành
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 维修保养设置
- 他 通过 这一 行为 来 给 自己 设置 自我 妨碍
- Anh ấy tự làm khó bản thân bằng cách làm điều này
- 设置障碍 似乎 践踏 了 马丁 女士 的 自主性
- Thiết lập các rào cản dường như chà đạp quyền tự chủ của cô Martin
- 公司 合理 安置 设备
- Công ty sắp xếp thiết bị một cách hợp lý.
- 设置 一个 安全 的 密码
- Thiết lập một mật khẩu an toàn.
- 测量 压力 确保 设备 安全
- Đo áp lực để đảm bảo an toàn thiết bị.
- 我们 需要 设置 新 的 设备
- Chúng tôi cần lắp đặt thiết bị mới.
- 增设 选修课
- tăng thêm những môn chọn học.
- 保修卡 上 有 详细 说明
- Thẻ bảo hành có hướng dẫn chi tiết.
- 保养 身体
- dưỡng sức
- 保安人员 配置
- Bố trí nhân viên bảo an.
- 设置 专业课程
- thiết lập giáo trình chuyên ngành.
- 外换式 碳刷 更换 设计 维护 简易 方便
- Thiết kế thay đổi chổi than bên ngoài dễ dàng giúp họ bảo dưỡng bảo trì.
- 维修中心
- trung tâm bảo trì.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 保修 服务 包括 免费 修理
- Dịch vụ bảo hành gồm sửa chữa miễn phí.
- 保修期 一年
- thời gian bảo hành một năm
- 保养 外肾 很 重要
- Chăm sóc tinh hoàn rất quan trọng.
- 这台 笔记本 计算机 的 保修期 一年
- Máy tính xách tay này được bảo hành một năm.
- 你 要 先 把 设备 维修 好 , 不然 欲速不达
- Bạn phải sửa chữa thiết bị trước, nếu không sẽ dục tốc bất đạt.
- 设备 出现 问题 时要 保修
- Khi thiết bị gặp sự cố thì cần bảo trì.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 维修保养设置
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 维修保养设置 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm保›
修›
养›
维›
置›
设›