Đọc nhanh: 瞎编乱造 (hạt biên loạn tạo). Ý nghĩa là: lời nói dối ngẫu nhiên và sự giả dối.
Ý nghĩa của 瞎编乱造 khi là Danh từ
✪ lời nói dối ngẫu nhiên và sự giả dối
random lies and falsehoods
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瞎编乱造
- 木匠 造 漂亮 的 木桌
- Thợ mộc tạo ra chiếc bàn gỗ đẹp.
- 古希腊 人为 爱神 阿 弗罗 狄 特造 了 许多 神庙
- Người Hy Lạp cổ xây dựng nhiều đền thờ cho thần tình yêu Aphrodite.
- 植树造林
- trồng cây gây rừng.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 大家 别 乱扯 了 呀
- Mọi người đừng nói linh tinh nữa nhé.
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 造谣中伤
- đặt chuyện hãm hại người
- 他 在 编歌
- Anh ấy đang viết nhạc.
- 编造 谎语
- bịa đặt; bịa ra những lời nói láo
- 编造 预算
- lập dự toán
- 他 总是 编 瞎话
- Anh ta luôn bịa chuyện.
- 编造 名册
- lên danh sách
- 编造 预算
- làm ngân sách
- 编造 瞎话
- chuyện bịa đặt vớ vẩn
- 你 在编 瞎话 吗 ?
- Bạn đang bịa chuyện à?
- 古代 人民 编造 的 神话
- Chuyện thần thoại do người dân cổ đại sáng tạo ra.
- 小孩子 不要 胡编乱造
- Trẻ con không được bịa chuyện lung tung.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 情绪 颠倒 造成 混乱
- Cảm xúc rối loạn gây ra sự hỗn loạn.
- 我 正忙着 呢 , 你别 捣乱
- Tôi đang bận, đừng làm phiền nhé!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 瞎编乱造
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 瞎编乱造 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm乱›
瞎›
编›
造›