Đọc nhanh: 给你点颜色看看 (cấp nhĩ điểm nhan sắc khán khán). Ý nghĩa là: (Tôi sẽ) dạy cho bạn một bài học, đặt bạn vào vị trí của bạn.
Ý nghĩa của 给你点颜色看看 khi là Câu thường
✪ (Tôi sẽ) dạy cho bạn một bài học
(I'll) teach you a lesson
✪ đặt bạn vào vị trí của bạn
put you in your place
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给你点颜色看看
- 你 敢 撩 我 妹妹 , 我 给 你 好看
- Mày dám tán em gái tao, tao cho mày biết tay.
- 哎 小色狼 刚才 你 偷看 我 了
- Này, tên biến thái, vừa nãy anh nhìn trộm tôi sao ?
- 你 看 , 满山遍野 都 是 金色 的 , 像是 铺 了 一层 金色 的 地毯
- Anh xem kìa, sắc vàng bao trùm cả ngọn núi, giống như tấm thảm vàng thật đó.
- 我 觉得 蜡笔画 出 的 颜色 比 水彩画 出 的 更好 看
- Tôi cho rằng màu vẽ ra từ bút sáp màu đẹp hơn so với màu nước.
- 别 重色轻友 是 指 你 不要 将 你 的 女友 或 男友 看 的 比 朋友 还 重要
- Trọng sắc khinh bạn có nghĩa là bạn đừng qúa xem trọng người yêu mình hơn bạn bè.
- 你们 看 我 的 眼色 行动
- Các người hành động dựa vào ánh mắt của ta.
- 你别 夸口 , 先 做 给 大家 看看
- anh đừng có khoác lác, hãy làm trước cho mọi người xem đi.
- 他 居然 敢 给 我 颜色 看 !
- Anh ta thế mà lại dám cho tôi bài học.
- 想着 上班 前来 给你个 惊喜 来 看看 布景 进展
- Tôi nghĩ tôi sẽ làm bạn ngạc nhiên và đến xem các bộ trước khi làm việc.
- 我 将 放 一部 新片 给 你 看
- Tôi sẽ chiếu một bộ phim mới cho bạn xem.
- 你们 凑近 点 看看
- Các bạn lại gần chút nhìn xem.
- 我 给 你 颜色 看
- Tôi cho anh biết mặt.
- 这种 布 的 颜色 和 花样 看着 很大 方
- Loại vải này màu sắc và kiểu hoa rất trang nhã.
- 你 想 跟 我 换个 位子 看得 更 清楚 点 吗 ?
- Bạn có muốn đổi chỗ với tôi để nhìn rõ hơn không?
- 我们 给 对手 点儿 颜色 瞧瞧
- Chúng tôi cho đối thủ một bài học.
- 你 有点 发烧 , 快去 学校 医务室 看看 吧
- Bạn hơi bị sốt rồi, mau xuống phòng y tế của trường xem thế nào đi.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
- 服装 的 颜色 很 好看
- Màu sắc của trang phục rất đẹp.
- 这件 衣服 颜色 非常 好看
- Màu của bộ quần áo này đẹp quá.
- 你 要 给 我 点儿 颜色 看看
- Cậu định cho tôi một bài học cơ á?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 给你点颜色看看
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 给你点颜色看看 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm你›
点›
看›
给›
色›
颜›