Hán tự: 繁
Đọc nhanh: 繁 (phồn.bàn). Ý nghĩa là: nhiều; đa dang; phong phú, phồn thịnh; thịnh vượng; phát triển; tươi tốt, phức tạp; rườm rà; rắc rối. Ví dụ : - 这条街的商店非常繁多。 Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.. - 学校的活动非常繁杂。 Các hoạt động của trường rất đa dạng.. - 这个市场非常繁荣。 Khu chợ này rất phát triển.
Ý nghĩa của 繁 khi là Tính từ
✪ nhiều; đa dang; phong phú
多;多种的
- 这条 街 的 商店 非常 繁多
- Cửa hàng trên con phố này rất nhiều.
- 学校 的 活动 非常 繁杂
- Các hoạt động của trường rất đa dạng.
✪ phồn thịnh; thịnh vượng; phát triển; tươi tốt
茂盛;兴旺
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 花园里 花草 繁茂
- Trong vườn hoa cỏ tươi tốt.
✪ phức tạp; rườm rà; rắc rối
复杂(跟“简”相对)
- 他 的 解释 很 繁琐
- Lời giải thích của anh ấy rất rườm rà.
- 这道题 太繁 了
- Câu hỏi này quá phức tạp.
Ý nghĩa của 繁 khi là Động từ
✪ sinh sôi; nẩy nở; sinh (súc vật)
繁殖;逐渐增多
- 兔子 繁殖 得 很快
- Thỏ sinh sản rất nhanh.
- 这种 花 很 容易 繁殖
- Loài hoa này rất dễ sinh sôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 繁
- 宋朝 的 文化 繁荣昌盛
- Văn hóa của triều đại nhà Tống thịnh vượng.
- 文辞 繁冗 , 芟除 未尽
- câu cú rườm rà, lược bỏ mãi mà vẫn không ngắn gọn.
- 日趋 繁荣
- ngày càng hướng tới sự phồn vinh.
- 经济繁荣
- kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
- 市面 繁荣
- bộ mặt phồn vinh của thành phố.
- 经济 日趋 繁荣
- Kinh tế ngày một hưng thịnh.
- 龟兹 曾 是 繁荣 国度
- Quy Từ từng là một quốc gia thịnh vượng.
- 明朝 的 文化 很 繁荣
- Văn hóa triều Minh rất phát triển.
- 周朝 蜀地 很 繁荣
- Nước Thục thời nhà Chu rất thịnh vượng,
- 邹国 曾经 很 繁荣
- Nước Trâu đã từng rất thịnh vượng.
- 这个 市场 非常 繁荣
- Khu chợ này rất phát triển.
- 此地 商业 景气 繁荣
- Thương mại ở đây thịnh vượng phồn vinh.
- 这个 城市 越来越 繁荣
- Thành phố này ngày càng phồn vinh.
- 歌唱祖国 的 繁荣富强
- ngợi ca sự giàu mạnh của tổ quốc.
- 繁密 的 树林
- rừng cây rậm rạp
- 繁星 满天
- sao đầy trời
- 繁星点点
- sao dày đặc
- 把 祖国 建设 成为 一个 繁荣昌盛 的 社会主义 国家
- xây dựng quê hương thành một nước xã hội chủ nghĩa phồn vinh hưng thịnh.
- 繁华 地段
- đoạn đường sầm uất; khu vực sầm uất.
- 我 觉得 学习 任务 很 繁重
- Tôi thấy nhiệm vụ học tập rất nặng nề.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 繁
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 繁 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm繁›