Đọc nhanh: 索引卡片柜 (tác dẫn ca phiến cử). Ý nghĩa là: Tủ phiếu thư mục (đồ đạc).
Ý nghĩa của 索引卡片柜 khi là Danh từ
✪ Tủ phiếu thư mục (đồ đạc)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 索引卡片柜
- 年历卡 片
- lịch bưu ảnh; lịch bướm.
- 绝对 吸引 诺埃尔 · 卡恩
- Bạn nhận được toàn bộ gói với Noel Kahn.
- 拉丁文 卡片 和 有 隐喻 的 植物
- Một thẻ latin và một nhà máy ẩn dụ?
- 她 发 了 打卡 照片
- Cô ấy đã đăng ảnh ghi tên vào địa điểm.
- 她 在 卡片 上 签名
- Cô ấy ký tên lên tấm thiệp.
- 我试 着 用 搜索引擎 检索
- Tôi đã thử tìm bằng công cụ tìm kiếm.
- 丛书 子目 索引
- mục lục các sách
- 卡通片 有 很多 种类
- Phim hoạt hình có nhiều loại.
- 这是 用来 备忘 的 卡片
- Đây là tấm thẻ để ghi nhớ.
- 她 说 我 长得 像 毕卡索
- Cô ấy nói tôi trông giống Pablo Picasso
- 毕卡索 那时 是 个 老人 了
- Picasso lúc đó đã là một ông già.
- 这个 是 很 难 避免 的 , 除非 索引 足够 小 , 可以 加载 到 内存 中
- Điều này là rất khó tránh trừ khi chỉ mục đủ nhỏ để tải vào bộ nhớ.
- 她 买 了 几张 卡片
- Cô ấy đã mua một vài tấm thiệp.
- 他 把 卡片 套 在 册子 里
- Anh ấy lồng thẻ vào cuốn sổ.
- 我用 卡片 记录 资料
- Tôi dùng tấm thẻ để ghi chép tài liệu.
- 我们 用 卡片 找 资料
- Chúng tôi dùng tấm thẻ để tra cứu.
- 我会 收下 这张 卡片
- Tôi sẽ nhận tấm thẻ này.
- 这张 卡片 是 我 自己 做 的
- Tấm thiệp này là tôi tự làm.
- 我们 怎么 没 做 马里兰州 的 卡片
- Tại sao chúng ta không có thẻ cho Maryland?
- 用 片花 为 引人注目 是 广告 的 一种 方式
- Sử dụng trailers thu hút sự chú ý là một cách quảng cáo
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 索引卡片柜
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 索引卡片柜 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm卡›
引›
柜›
片›
索›