Đọc nhanh: 精诚所至 (tinh thành sở chí). Ý nghĩa là: với một ý chí, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì (thành ngữ); 精誠所至 , 金石為 開 | 精诚所至 , 金石为 开 [jing1 cheng2 suo3 zhi4, jin1 shi2 wei4 kai1].
Ý nghĩa của 精诚所至 khi là Thành ngữ
✪ với một ý chí, bạn có thể đạt được bất cứ điều gì (thành ngữ); 精誠所至 , 金石為 開 | 精诚所至 , 金石为 开 [jing1 cheng2 suo3 zhi4, jin1 shi2 wei4 kai1]
with a will, you can achieve anything (idiom); cf 精誠所至,金石為開|精诚所至,金石为开[jing1 cheng2 suo3 zhi4, jin1 shi2 wei4 kai1]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 精诚所至
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 一片至诚
- một tấm lòng thành
- 至诚 待人
- thành tâm đối xử với mọi người.
- 是 所 至祷
- điều mong mỏi nhất
- 摧残 镇压 无所不至
- tàn phá, trấn áp không từ bất cứ việc gì.
- 威胁利诱 , 无所不至
- uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.
- 贝尔 的 父亲 甚至 为 聋人 发明 了 一套 所谓 的 可见 的 语言
- Cha của Bell thậm chí đã phát minh ra một hệ thống ngôn ngữ "hiển thị" dành cho người điếc.
- 出于 至诚
- xuất phát từ tấm lòng thành
- 他 学问 博大精深 颇为 大家 所 敬佩
- Kiến thức của ông ấy rất sâu rộng , được mọi người ngưỡng mộ.
- 他 付出 了 所有 的 精力
- Anh ấy đã bỏ ra toàn bộ sức lực.
- 我 诚信 履行 所有 承诺
- Tôi thành thật thực hiện tất cả cam kết.
- 我们 诚信 经营 所有 业务
- Chúng tôi thành thật kinh doanh tất cả các hoạt động.
- 他 充满活力 无所不能 的 精神 就是 香港 的 精髓
- Tinh thần năng động không gì không làm được của anh ấy là tinh thần của Hong Kong.
- 精诚所至 , 金石为开
- lòng chân thành sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 我 被 他 的 真诚 所 吸引
- Tôi bị thu hút bởi sự chân thành của anh ấy.
- 精诚所至 , 金石为开 ( 意志 坚决 , 能克服 一切 困难 )
- ý chí kiên định sẽ vượt qua mọi khó khăn.
- 细菌 的 活动 范围 极广 , 无所不至
- phạm vi hoạt động của vi khuẩn cực rộng, chỗ nào cũng có.
- 我们 被 这 所 公寓 的 精致 的 室内装潢 设计 吸引
- Chúng tôi bị cuốn hút bởi thiết kế nội thất tinh tế của căn hộ này.
- 他 有 闻鸡起舞 的 精神 所以 他 进步 快
- Anh ấy có tinh thần chăm chỉ rèn luyện cho nên tiến bộ rất nhanh
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 精诚所至
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 精诚所至 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm所›
精›
至›
诚›