Đọc nhanh: 粉刷 (phấn loát). Ý nghĩa là: vôi; quét vôi, trát vữa (bằng vôi, xi măng), lớp vữa; lớp vôi bên ngoài. Ví dụ : - 房屋粉刷一新。 ngôi nhà quét vôi mới tinh
Ý nghĩa của 粉刷 khi là Danh từ
✪ vôi; quét vôi
用白垩等涂抹墙壁等
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
✪ trát vữa (bằng vôi, xi măng)
在建筑物的表面抹上泥、石灰、水泥等材料,有时再刷上灰浆或做出各种花纹
✪ lớp vữa; lớp vôi bên ngoài
抹在建筑物表面的保护层
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刷
- 妹妹 喜欢 粉色 项链
- Em gái tôi thích dây chuyền màu hồng.
- 粉皮 儿
- lớp bột mỏng.
- 凉拌 粉皮
- phở chua ngọt.
- 花粉 过敏 让 我 打喷嚏
- Dị ứng phấn hoa khiến tôi hắt hơi.
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 脂粉气
- tính đàn bà
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 粉色 绒布 惹人爱
- Vải nhung màu hồng rất được yêu thích.
- 可爱 的 粉丝
- Fan dễ thương.
- 河粉 很 软
- Phở rất mềm.
- 振刷 精神
- chấn động tinh thần
- 这堵 墙壁 已经 刷新 了
- Bức tường này đã được đổi mới rồi.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 我 在 粉刷 顶棚
- Tôi đang sơn trần nhà.
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 我 今日 想 去 食濑粉 , 你 要 唔 要 同 我 一齐 去 啊
- Hôm nay em muốn đi ăn bánh canh , anh có muốn đi cùng em không?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粉刷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉刷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
粉›