Đọc nhanh: 粉刷机 (phấn xoát cơ). Ý nghĩa là: máy quét vôi; máy sơn tường.
Ý nghĩa của 粉刷机 khi là Danh từ
✪ máy quét vôi; máy sơn tường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 粉刷机
- 机枪 射手
- một tay xạ thủ súng trường.
- 机器 进行 扫射
- Máy tiến hành quét xạ.
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 飞机 从 云端 飞来
- máy bay từ trong mây bay ra.
- 飞机 飞 上天 了
- Máy bay bay lên bầu trời.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 飞机 贴着 海面 飞行
- Máy bay bay sát mặt biển.
- 飞机 飞过 了 大气层
- Máy bay bay qua tầng khí quyển.
- 墙壁 需要 粉刷 了
- Tường cần được sơn lại.
- 我 在 粉刷 顶棚
- Tôi đang sơn trần nhà.
- 房屋 粉刷 一新
- ngôi nhà quét vôi mới tinh
- 那 里面 的 印刷机
- Bạn cũng sở hữu máy in
- 墙 的 面子 需要 重新 粉刷
- Bề mặt tường cần được sơn lại.
- 今天 去 史密斯 家 粉刷 了
- Hôm nay sơn nhà Smith.
- 屋子 多年 没 粉刷 , 灰溜溜 的
- ngôi nhà nhiều năm không quét vôi, trông xám xịt.
- 感觉 刷 手机 时间 过得 好 快
- Lướt điện thoại cảm giác thời gian trôi qua rất nhanh.
- 今天 刷卡机 坏 了 , 打 水 不要 钱
- Hôm nay máy cà thẻ hỏng rồi, lấy nước không cần trả tiền
- 粉碎机
- máy nghiền; máy xay
- 手机 用户注册 时 , 僵尸 粉是 由 系统 自动 产生 的 关注
- Khi người dùng điện thoại di động đăng ký, hệ thống sẽ tự động tạo ra người hâm mộ ảo.
- 把 手机 放置 在 包里
- Để điện thoại trong túi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 粉刷机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 粉刷机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刷›
机›
粉›