鹅毛笔 émáo bǐ

Từ hán việt: 【nga mao bút】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鹅毛笔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (nga mao bút). Ý nghĩa là: bút lông ngỗng.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鹅毛笔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鹅毛笔 khi là Danh từ

bút lông ngỗng

quill pen

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹅毛笔

  • - 略知皮毛 lüèzhīpímáo

    - kiến thức sơ sài; biết sơ sài; chỉ biết qua loa.

  • - 写毛笔字 xiěmáobǐzì 时要 shíyào 顿笔 dùnbǐ

    - Khi viết chữ bằng bút lông, cần nhấn bút.

  • - 这支 zhèzhī 毛笔 máobǐ hěn guì

    - Cây bút lông này rất đắt.

  • - 鹅毛大雪 émáodàxuě 纷纷扬扬 fēnfēnyángyáng

    - chùm tuyết to bay lả tả.

  • - 极品 jípǐn 狼毫 lángháo ( 一种 yīzhǒng 毛笔 máobǐ )

    - bút lông cáo thượng hạng.

  • - 毛笔字 máobǐzì 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Chữ viết bằng bút lông rất đẹp.

  • - é de 羽毛 yǔmáo 很白 hěnbái

    - Lông ngỗng rất trắng.

  • - 毛笔 máobǐ de máo 柔软 róuruǎn 顺滑 shùnhuá

    - Lông bút lông mềm mại như nhung.

  • - guǎn 毛笔 máobǐ

    - Một cây bút lông.

  • - 毛笔 máobǐ 写字 xiězì xiě dào le

    - Bút lông viết chữ viết đến cùn rồi.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 毛笔 máobǐ 画画 huàhuà

    - Cô ấy thích vẽ bằng bút lông.

  • - yòng 毛笔 máobǐ 写字 xiězì

    - Anh ấy viết chữ bằng cọ viết.

  • - 千里送鹅毛 qiānlǐsòngémáo 礼轻情意 lǐqīngqíngyì zhòng

    - của ít lòng nhiều.

  • - 千里送鹅毛 qiānlǐsòngémáo 礼轻情意 lǐqīngqíngyì zhòng

    - của một đồng, công một lạng; của ít lòng nhiều

  • - 现在 xiànzài 大家 dàjiā yòng 钢笔 gāngbǐ 写字 xiězì 早已 zǎoyǐ dōu yòng 毛笔 máobǐ

    - bây giờ mọi người đều dùng bút máy, trước kia toàn dùng bút lông.

  • - 古代 gǔdài de 人用 rényòng 毛笔 máobǐ 写字 xiězì

    - Người xưa dùng bút lông để viết chữ.

  • - zhè zhǐ 毛笔 máobǐ de háo hěn 柔软 róuruǎn

    - Lông của cây bút lông này rất mềm.

  • - 喜欢 xǐhuan yòng 毛笔 máobǐ xiě 汉字 hànzì

    - Tôi thích viết chữ Hán bằng bút lông.

  • - mǎi le 一支 yīzhī xīn de 毛笔 máobǐ

    - Cô ấy mua một cây bút lông mới.

  • - hěn 喜欢 xǐhuan 这支 zhèzhī 毛笔 máobǐ

    - Tôi rất thích chiếc bút lông này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鹅毛笔

Hình ảnh minh họa cho từ 鹅毛笔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鹅毛笔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bút
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ一一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HHQU (竹竹手山)
    • Bảng mã:U+7B14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:ノ一丨一フノ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HIPYM (竹戈心卜一)
    • Bảng mã:U+9E45
    • Tần suất sử dụng:Cao