Đọc nhanh: 蒸发空调 (chưng phát không điệu). Ý nghĩa là: máy điều hòa không khí bay hơi, bộ làm mát bay hơi.
Ý nghĩa của 蒸发空调 khi là Danh từ
✪ máy điều hòa không khí bay hơi
evaporative air conditioner
✪ bộ làm mát bay hơi
evaporative cooler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒸发空调
- 空调 替代 了 风扇
- Điều hòa đã thay thế quạt điện.
- 我们 需要 安装 一个 新 空调
- Chúng ta cần lắp đặt một chiếc điều hòa mới.
- 水会 慢慢 蒸发
- Nước sẽ bốc hơi từ từ.
- 水在 慢慢 蒸发掉
- Nước đang từ từ bốc hơi.
- 提高 报纸 发行量 很 简单 , 那 就是 降低 格调
- Tăng lượng phát hành báo cũng đơn giản như hạ giọng điệu
- 你 想开 空调 还是 开窗 ?
- Bạn muốn mở điều hòa hay mở cửa sổ?
- 沙发 占 了 很大 的 空间
- Ghế sofa chiếm rất nhiều diện tích.
- 水分 开始 蒸发 了
- Nước bắt đầu bốc hơi rồi.
- 恐惧 蒸发 了
- Nỗi sợ hãi đã tan biến rồi.
- 花香 散发 在 空气 中
- Hương hoa lan tỏa trong không khí.
- 蒸发 和 溶解 的 过程 常有 温度 下降 的 现象 伴同 发生
- quá trình bốc hơi và tan chảy thường đi cùng với hiện tượng hạ nhiệt độ
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 愤怒 蒸发 了
- Cơn giận dữ đã biến mất.
- 欧州 上空 乌云密布 , 战争 即将 爆发
- Mây đen trên trời Âu, chiến tranh sắp nổ ra
- 生产力 得 到 了 空前 发展
- mức sản xuất đã đạt được sự phát triển mà trước đây không có được.
- 自燃 的 在 空气 中 自发 地 燃烧 的
- Cháy tự phát trong không khí.
- 太阳 使水 蒸发
- Mặt trời làm nước bốc hơi.
- 空洞 抽象 的 调头 必须 少唱
- những luận điệu trống rỗng khó hiểu nên nói ít đi.
- 不要 闭门 空想 , 还是 下去 调查 一下 情况 吧
- chớ nên đóng cửa suy nghĩ viển vông, hãy đi thăm dò tình hình một tí đi.
- 即使 灯泡 中 的 空气 被 抽出 , 钨丝 也 会 慢慢 地 蒸发
- Dù không khí trong bóng đèn đã bị hút ra, sợi wolfram vẫn sẽ dần bay hơi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒸发空调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒸发空调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm发›
空›
蒸›
调›