Đọc nhanh: 稻草编辫状物 (đạo thảo biên biện trạng vật). Ý nghĩa là: dây bện; tết bằng rơm.
Ý nghĩa của 稻草编辫状物 khi là Danh từ
✪ dây bện; tết bằng rơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻草编辫状物
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 奶奶 在编 草帽
- Bà đang đan nón cỏ.
- 编 草帽
- đan mũ cói
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 她 把 头发 编成 了 辫子
- Cô ấy tết tóc thành bím.
- 斑马 是 草食性 动物
- Ngựa vằn là động vật ăn cỏ.
- 草食动物
- động vật ăn cỏ
- 草本植物
- Thực vật thân thảo
- 草帽 辫儿
- chóp mũ rơm
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 编织 草鞋
- bện giầy cỏ
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 她 现在 几乎 是 植物 人 状态
- Điều đó đã khiến cô ấy ở trong tình trạng gần như thực vật.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 摹写 人物 情状
- miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.
- 模写 人物 情状
- miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 稻草编辫状物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稻草编辫状物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
状›
稻›
编›
草›
辫›