Đọc nhanh: 明矾状物 (minh phàn trạng vật). Ý nghĩa là: phèn.
Ý nghĩa của 明矾状物 khi là Danh từ
✪ phèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 明矾状物
- 漏斗状 物 外 形象 漏斗 的 物体
- Hình dạng bên ngoài của vật thể giống như một cái phễu.
- 地上 有 黑色 的 胶状物
- Trên mặt đất có chất dính màu đen.
- 透明 物体
- vật thể trong suốt.
- 高压 可以 改变 物体 形状
- Áp lực cao có thể thay đổi hình dạng của vật thể.
- 物质文明
- nền văn minh vật chất
- 这种 白痴 的 症状 很 明显
- Triệu chứng của bệnh ngốc này rất rõ ràng.
- 他 的 白痴 症状 越来越 明显
- Triệu chứng ngốc của anh ấy ngày càng rõ ràng.
- 绷紧 的 薄膜 状物 挤压 得 很 紧 的 平板 或 薄膜 , 如 鼓面
- Là tấm hoặc màng mỏng được ép chặt bằng vật liệu màng mỏng căng cứng, như mặt trống.
- 这伙 匪徒 明火执仗 公开 抢劫 他 人财物
- Băng cướp này đã nổ súng công khai cướp tài sản của mọi người.
- 植物 的 叶子 有 不同 的 形状
- Lá của thực vật có hình dạng khác nhau.
- 她 现在 几乎 是 植物 人 状态
- Điều đó đã khiến cô ấy ở trong tình trạng gần như thực vật.
- 小 明 不敢 尝试 新 事物
- Tiểu Minh không dám thử những điều mới.
- 财务状况 应该 保持 透明
- Tình hình tài chính phải minh bạch.
- 摹写 人物 情状
- miêu tả tính tình, hình dáng của nhân vật.
- 模写 人物 情状
- miêu tả tính tình, dáng mạo của nhân vật.
- 这批 货物 将 在 明天 进口
- Lô hàng này sẽ nhập cảng vào ngày mai.
- 火山灰 火山爆发 喷射 出来 的 粉末状 颗粒 物质
- Chất hạt dạng bột phun trào từ núi lửa phun ra.
- 莱顿 的 古文明 博物馆
- Bảo tàng cổ vật ở Leiden.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 真空 般 状态 压强 明显 比 大气压 强低 得 多 的 空间
- Không gian có trạng thái áp suất giảm rõ rệt so với áp suất khí quyển, giống như trong trạng thái hút chân không.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 明矾状物
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 明矾状物 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm明›
物›
状›
矾›