Hán tự: 稙
Đọc nhanh: 稙 (trị.thực). Ý nghĩa là: trồng sớm; chín sớm (hoa màu). Ví dụ : - 稙庄稼(种得早)。 hoa màu trồng sớm. - 稙谷子(种得早)。 lúa trồng sớm. - 白玉米稙(熟得早)。 ngô thu hoạch sớm.
Ý nghĩa của 稙 khi là Động từ
✪ trồng sớm; chín sớm (hoa màu)
庄稼种得早些或熟得早些
- 稙 庄稼 ( 种得 早 )
- hoa màu trồng sớm
- 稙 谷子 ( 种得 早 )
- lúa trồng sớm
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稙
- 稙 谷子 ( 种得 早 )
- lúa trồng sớm
- 白 玉米 稙 ( 熟得 早 )
- ngô thu hoạch sớm.
- 稙 庄稼 ( 种得 早 )
- hoa màu trồng sớm
Hình ảnh minh họa cho từ 稙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 稙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm稙›