- Tổng số nét:13 nét
- Bộ:Hoà 禾 (+8 nét)
- Pinyin:
Zhī
, Zhí
- Âm hán việt:
Thực
Trị
- Nét bút:ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰禾直
- Thương hiệt:HDJBM (竹木十月一)
- Bảng mã:U+7A19
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Ý nghĩa của từ 稙 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 稙 (Thực, Trị). Bộ Hoà 禾 (+8 nét). Tổng 13 nét but (ノ一丨ノ丶一丨丨フ一一一一). Từ ghép với 稙 : 稙禾 Lúa sớm. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- trồng sớm hoặc chín sớm (lúa, hoa màu)
Từ điển Trần Văn Chánh
* (Lúa má, hoa màu) trồng sớm hoặc chín sớm