Đọc nhanh: 低息货币政策 (đê tức hoá tệ chính sách). Ý nghĩa là: Chính sách tiền tệ có lãi suất thấp.
Ý nghĩa của 低息货币政策 khi là Danh từ
✪ Chính sách tiền tệ có lãi suất thấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 低息货币政策
- 我用 里 普尔 兑换 将 法定 货币 换成
- Tôi đã sử dụng Ripple Exchange để có tiền tệ fiat
- 富民政策
- chính sách làm cho nhân dân giàu có
- 他们 总是 抱怨 公司 政策
- Họ hay than phiền về chính sách công ty.
- 殖民政策
- chính sách thực dân.
- 高压政策
- chính sách chuyên chế
- 他 收藏 古老 货币
- Anh ấy sưu tầm tiền cổ.
- 公司 政策 很 灵活
- Chính sách của công ty rất linh hoạt.
- 政策 旨在 保护环境
- Chính sách nhằm bảo vệ môi trường.
- 马来西亚 和 泰国 货币贬值 严重
- Đồng tiền Malaysia và Thái Lan mất giá nghiêm trọng.
- 不 干涉 政策
- chính sách không can thiệp
- 关税 政策
- chính sách thuế quan.
- 货币 的 职能
- Chức năng của tiền tệ.
- 霸道 是 古代 的 政策
- Độc tài là chính sách thời cổ đại.
- 低档 货
- hàng cấp thấp.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 伪造 货币
- hàng giả; tiền giả
- 货币回笼
- thu hồi tiền tệ
- 蚕食 政策
- chính sách tằm ăn lên
- 新 政策 有效 地 促进 了 社会 进步
- Chính sách mới đã thúc đẩy sự tiến bộ xã hội một cách hiệu quả.
- 政策 需要 深化改革
- Chính sách cần đi sâu vào cải cách.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 低息货币政策
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 低息货币政策 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
币›
息›
政›
策›
货›